Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Franklin
FLY / LKR
#2760
Rs0,5304
4.6%
0.072873 BTC
0.1%
0.065803 ETH
2.0%
$0,001691
Phạm vi trong 24g
$0,001833
Chuyển đổi Franklin sang Sri Lankan Rupee (FLY sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Franklin (FLY) sang LKR là Rs0,5304.
FLY
LKR
1 FLY = Rs0,5304
Cách mua FLY bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FLY bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FLY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLY bằng LKR!
-
Chọn Franklin (FLY) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FLY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FLY sang LKR
Franklin (FLY) hôm nay có giá trị là Rs0,5304, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLY ngày hôm nay là 5.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Franklin được giao dịch là Rs56.919.976.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.6% | 4.7% | 12.4% | 53.0% | 66.8% |
Số liệu thống kê về Franklin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs275.294.088 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs888.025.444 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs56.919.976 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
519.477.846
Tổng
1.675.697.249
Liquidity Management
(0xB2A9)
- 79.569.881
Institutional investors
(0x122D)
- 109.517.214
Customers
(0x6a24)
- 205.404.040
Incentive Programs
(0x7107)
- 14.976.496
Team
(0xdAA1)
- 170.826.125
Advisors
(0x1Cb4)
- 10.827.796
Incentive Programs
(0x85f6)
- 95.951.683
Nguồn cung lưu thông ước tính
519.477.846
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.675.697.249 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Franklincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Franklin (FLY) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,5304.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLY?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.89 FLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLY sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của FLY bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLY sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLY bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLY so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của FLY/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLY tính bằng LKR là Rs100,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLY/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Franklin tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Franklin (FLY) đã tăng giảm lên -53,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Franklin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Franklin (FLY) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Franklin (FLY) so với LKR giao động giữa mức cao 0,585671 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,505063 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLY trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,080607 Rs (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của Franklin (FLY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Franklin (FLY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLY sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,530429 Rs | 0,02318964 Rs | 4.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,511835 Rs | 0,00571236 Rs | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,506122 Rs | -0,03698585 Rs | 6.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,543108 Rs | -0,04256251 Rs | 7.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,585671 Rs | 0,080607 Rs | 16.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,505063 Rs | -0,00875486 Rs | 1.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,513818 Rs | -0,03730734 Rs | 6.8% |
FLY / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Franklin (FLY) sang LKR là Rs0,5304 cho mỗi 1 FLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLY lấy 2,65 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 94.26 FLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLY phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Franklin (FLY) sang LKR
FLY | LKR |
---|---|
0.01 FLY | 0.00530429 LKR |
0.1 FLY | 0.053043 LKR |
1 FLY | 0.530429 LKR |
2 FLY | 1.061 LKR |
5 FLY | 2.65 LKR |
10 FLY | 5.30 LKR |
20 FLY | 10.61 LKR |
50 FLY | 26.52 LKR |
100 FLY | 53.04 LKR |
1000 FLY | 530.43 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang FLY
LKR | FLY |
---|---|
0.01 LKR | 0.01885265 FLY |
0.1 LKR | 0.188526 FLY |
1 LKR | 1.89 FLY |
2 LKR | 3.77 FLY |
5 LKR | 9.43 FLY |
10 LKR | 18.85 FLY |
20 LKR | 37.71 FLY |
50 LKR | 94.26 FLY |
100 LKR | 188.53 FLY |
1000 LKR | 1885.26 FLY |