Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,583B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED logo

FRED Energy
FRED / SEK

kr0,007029
13.8%
0.071023 BTC 12.0%
$0,0006083 Phạm vi trong 24g $0,0008228

Chuyển đổi FRED Energy sang Swedish Krona (FRED sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang SEK là kr0,007029.
FRED
SEK

1 FRED = kr0,007029

Cách mua FRED bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRED

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua FRED bằng SEK trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua FRED bằng SEK trên sàn DEX

Biểu đồ FRED sang SEK

FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là kr0,007029, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 13.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 10.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là kr9.329,17.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 13.8% 10.3% 10.7% 8.4% 37.6%
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr5.679.130
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr9.329,17
Cung lưu thông
-
Tổng cung
808.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,007029.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 142.27 FRED.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của FRED bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của FRED/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng SEK là kr0,03533, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng tăng lên 11,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00822072 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00596702 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00157321 kr (24.7%).

So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRED sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00702872 kr -0,00112369 kr 13.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00818818 kr -0,00003254 kr 0.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00822072 kr 0,00028922 kr 3.6%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00793150 kr 0,00157321 kr 24.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00635829 kr 0,00039127 kr 6.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00596702 kr -0,00079249 kr 11.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00675951 kr -0,00071194 kr 9.5%

FRED / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang SEK là kr0,007029 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,03514361 kr hoặc 50,00 kr lấy 7113.67 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang SEK

FRED SEK
0.01 FRED 0.00007029 SEK
0.1 FRED 0.00070287 SEK
1 FRED 0.00702872 SEK
2 FRED 0.01405745 SEK
5 FRED 0.03514361 SEK
10 FRED 0.070287 SEK
20 FRED 0.140574 SEK
50 FRED 0.351436 SEK
100 FRED 0.702872 SEK
1000 FRED 7.03 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang FRED

SEK FRED
0.01 SEK 1.42 FRED
0.1 SEK 14.23 FRED
1 SEK 142.27 FRED
2 SEK 284.55 FRED
5 SEK 711.37 FRED
10 SEK 1422.73 FRED
20 SEK 2845.47 FRED
50 SEK 7113.67 FRED
100 SEK 14227.34 FRED
1000 SEK 142273 FRED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng