Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Freela
FREL / USD
$0,0001967
0.3%
0.082978 BTC
6.6%
0.076528 ETH
4.2%
$0,0001964
Phạm vi trong 24g
$0,0001984
Chuyển đổi Freela sang US Dollar (FREL sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Freela (FREL) sang USD là $0,0001967.
FREL
USD
1 FREL = $0,0001967
Cách mua FREL bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FREL
-
Bạn có thể mua và bán Freela (FREL) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FREL sôi động nhất là sàn DODO (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FREL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FREL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Freela (FREL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FREL sang USD
Freela (FREL) hôm nay có giá trị là $0,0001967, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FREL ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Freela được giao dịch là $287.718.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 0.4% | 5.4% | 6.2% | 4.1% |
Số liệu thống kê về Freela
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$197.015 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$287.718 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Freelacó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Freela (FREL) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0001967.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FREL?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 5085.14 FREL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FREL sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của FREL bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FREL sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FREL bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FREL so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của FREL/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FREL tính bằng USD là $0,03649, được ghi nhận vào ngày Thg 5 28, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FREL/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Freela tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Freela (FREL) đã tăng tăng lên 6,20 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Freela có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Freela (FREL) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Freela (FREL) so với USD giao động giữa mức cao 0,00019746 $ trên Thứ tư và mức thấp 0,00019665 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FREL trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000747670 $ (0.4%).
So sánh giá hàng ngày của Freela (FREL) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Freela (FREL) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FREL sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00019665 $ | -0,000000670465 $ | 0.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00019746 $ | 0,000000747670 $ | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00019671 $ | -0,000000634952 $ | 0.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00019735 $ | 0,000000354641 $ | 0.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00019699 $ | -0,000000019406 $ | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00019701 $ | -0,000000126248 $ | 0.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00019714 $ | -0,000000199360 $ | 0.1% |
FREL / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Freela (FREL) sang USD là $0,0001967 cho mỗi 1 FREL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FREL lấy 0,00098326 $ hoặc 50,00 $ lấy 254257 FREL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FREL phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Freela (FREL) sang USD
FREL | USD |
---|---|
0.01 FREL | 0.00000197 USD |
0.1 FREL | 0.00001967 USD |
1 FREL | 0.00019665 USD |
2 FREL | 0.00039330 USD |
5 FREL | 0.00098326 USD |
10 FREL | 0.00196651 USD |
20 FREL | 0.00393303 USD |
50 FREL | 0.00983257 USD |
100 FREL | 0.01966514 USD |
1000 FREL | 0.196651 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FREL
USD | FREL |
---|---|
0.01 USD | 50.85 FREL |
0.1 USD | 508.51 FREL |
1 USD | 5085.14 FREL |
2 USD | 10170.28 FREL |
5 USD | 25426 FREL |
10 USD | 50851 FREL |
20 USD | 101703 FREL |
50 USD | 254257 FREL |
100 USD | 508514 FREL |
1000 USD | 5085140 FREL |