Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fringe Finance
FRIN / ETH
#2483
ETH0.064797
0.2%
0.072357 BTC
0.3%
0.064797 ETH
0.2%
$0,001504
Phạm vi trong 24g
$0,001527
Chuyển đổi Fringe Finance sang Ether (FRIN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang ETH là ETH0.064797.
FRIN
ETH
1 FRIN = ETH0.064797
Biểu đồ FRIN sang ETH
Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là ETH0.064797, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là ETH49,2757.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.7% | 0.9% | 9.2% | 25.9% | 52.9% |
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH480,8608 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
53.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH480,8608 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
53.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH49,2757 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
https://raw.githubusercontent.com/fringe-finance/fringeCirculatingSupplyApi/main/frinCirculatingSupply.json
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064797.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2084746 FRIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FRIN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FRIN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng ETH là ETH0,00004296, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000510018 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000449057 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,000000060961 ETH (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRIN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000479675 ETH | -0,000000001129 ETH | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000481954 ETH | -0,000000007744 ETH | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000489698 ETH | -0,000000020320 ETH | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000510018 ETH | 0,000000060961 ETH | 13.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000449057 ETH | -0,000000027105 ETH | 5.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000476163 ETH | 0,000000023879 ETH | 5.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000452284 ETH | -0,000000019087 ETH | 4.0% |
FRIN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang ETH là ETH0.064797 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,00000240 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 104237310 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang ETH
FRIN | ETH |
---|---|
0.01 FRIN | 0.000000004797 ETH |
0.1 FRIN | 0.000000047967 ETH |
1 FRIN | 0.000000479675 ETH |
2 FRIN | 0.000000959349 ETH |
5 FRIN | 0.00000240 ETH |
10 FRIN | 0.00000480 ETH |
20 FRIN | 0.00000959 ETH |
50 FRIN | 0.00002398 ETH |
100 FRIN | 0.00004797 ETH |
1000 FRIN | 0.00047967 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FRIN
ETH | FRIN |
---|---|
0.01 ETH | 20847 FRIN |
0.1 ETH | 208475 FRIN |
1 ETH | 2084746 FRIN |
2 ETH | 4169492 FRIN |
5 ETH | 10423731 FRIN |
10 ETH | 20847462 FRIN |
20 ETH | 41694924 FRIN |
50 ETH | 104237310 FRIN |
100 ETH | 208474619 FRIN |
1000 ETH | 2084746194 FRIN |