Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 67,789B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIN logo

Fringe Finance
FRIN / ETH

#2483
ETH0.064797
0.2%
0.072357 BTC 0.3%
0.064797 ETH 0.2%
$0,001504 Phạm vi trong 24g $0,001527

Chuyển đổi Fringe Finance sang Ether (FRIN sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang ETH là ETH0.064797.
FRIN
ETH

1 FRIN = ETH0.064797

Biểu đồ FRIN sang ETH

Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là ETH0.064797, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là ETH49,2757.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.7% 0.9% 9.2% 25.9% 52.9%
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH480,8608
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
53.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH480,8608
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
53.13
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH49,2757
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064797.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2084746 FRIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của FRIN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của FRIN/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng ETH là ETH0,00004296, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000510018 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000449057 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,000000060961 ETH (13.6%).

So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIN sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000479675 ETH -0,000000001129 ETH 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000481954 ETH -0,000000007744 ETH 1.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000489698 ETH -0,000000020320 ETH 4.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000510018 ETH 0,000000060961 ETH 13.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000449057 ETH -0,000000027105 ETH 5.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000476163 ETH 0,000000023879 ETH 5.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000452284 ETH -0,000000019087 ETH 4.0%

FRIN / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang ETH là ETH0.064797 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,00000240 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 104237310 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang ETH

FRIN ETH
0.01 FRIN 0.000000004797 ETH
0.1 FRIN 0.000000047967 ETH
1 FRIN 0.000000479675 ETH
2 FRIN 0.000000959349 ETH
5 FRIN 0.00000240 ETH
10 FRIN 0.00000480 ETH
20 FRIN 0.00000959 ETH
50 FRIN 0.00002398 ETH
100 FRIN 0.00004797 ETH
1000 FRIN 0.00047967 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang FRIN

ETH FRIN
0.01 ETH 20847 FRIN
0.1 ETH 208475 FRIN
1 ETH 2084746 FRIN
2 ETH 4169492 FRIN
5 ETH 10423731 FRIN
10 ETH 20847462 FRIN
20 ETH 41694924 FRIN
50 ETH 104237310 FRIN
100 ETH 208474619 FRIN
1000 ETH 2084746194 FRIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng