Tiền ảo: 14.395
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,736T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 142,288B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FROGEX logo

FrogeX
FROGEX / SAR

#4481
SR0.054134
2.2%
0.0101588 BTC 3.0%
0.092919 ETH 1.2%
$0.051061 Phạm vi trong 24g $0.051106

Chuyển đổi FrogeX sang Saudi Riyal (FROGEX sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FrogeX (FROGEX) sang SAR là SR0.054134.
FROGEX
SAR

1 FROGEX = SR0.054134

Cách mua FROGEX bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FROGEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROGEX!

Biểu đồ FROGEX sang SAR

FrogeX (FROGEX) hôm nay có giá trị là SR0.054134, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FROGEX ngày hôm nay là 9.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FrogeX được giao dịch là SR1.698,97.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 2.2% 9.7% 15.2% 42.3% 194.7%
Số liệu thống kê về FrogeX
Giá trị vốn hóa thị trường
SR0,001698
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR4.133.821
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.698,97
Cung lưu thông
410
Tổng cung
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FrogeXcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 FrogeX (FROGEX) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.054134.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROGEX?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 241907 FROGEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FROGEX sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của FROGEX bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROGEX sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROGEX bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROGEX so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của FROGEX/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FROGEX tính bằng SAR là SR0,0003509, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROGEX/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FrogeX tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của FrogeX (FROGEX) đã tăng tăng lên 42,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, FrogeX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FrogeX (FROGEX) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FrogeX (FROGEX) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00000431 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,00000377 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FROGEX trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,000000385601 SR (10.2%).

So sánh giá hàng ngày của FrogeX (FROGEX) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FROGEX sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00000413 SR 0,000000087506 SR 2.2%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00000411 SR -0,000000195274 SR 4.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00000431 SR 0,000000162342 SR 3.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00000414 SR -0,000000008403 SR 0.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00000415 SR 0,000000000000000000 SR 0.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00000415 SR 0,000000385601 SR 10.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00000377 SR 0,000000023251 SR 0.6%

FROGEX / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FrogeX (FROGEX) sang SAR là SR0.054134 cho mỗi 1 FROGEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FROGEX lấy 0,00002067 SR hoặc 50,00 SR lấy 12095347 FROGEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FROGEX phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FrogeX (FROGEX) sang SAR

FROGEX SAR
0.01 FROGEX 0.000000041338 SAR
0.1 FROGEX 0.000000413382 SAR
1 FROGEX 0.00000413 SAR
2 FROGEX 0.00000827 SAR
5 FROGEX 0.00002067 SAR
10 FROGEX 0.00004134 SAR
20 FROGEX 0.00008268 SAR
50 FROGEX 0.00020669 SAR
100 FROGEX 0.00041338 SAR
1000 FROGEX 0.00413382 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang FROGEX

SAR FROGEX
0.01 SAR 2419.07 FROGEX
0.1 SAR 24191 FROGEX
1 SAR 241907 FROGEX
2 SAR 483814 FROGEX
5 SAR 1209535 FROGEX
10 SAR 2419069 FROGEX
20 SAR 4838139 FROGEX
50 SAR 12095347 FROGEX
100 SAR 24190693 FROGEX
1000 SAR 241906931 FROGEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng