Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Frontrow
FRR / USD
$0,00005356
9.2%
0.099329 BTC
14.0%
0.071837 ETH
12.0%
$0,00004650
Phạm vi trong 24g
$0,00005155
Chuyển đổi Frontrow sang US Dollar (FRR sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frontrow (FRR) sang USD là $0,00005356.
FRR
USD
1 FRR = $0,00005356
Cách mua FRR bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FRR bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRR bằng USD!
-
Chọn Frontrow (FRR) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FRR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FRR sang USD
Frontrow (FRR) hôm nay có giá trị là $0,00005356, đó là một 7.5% tăng từ một giờ trước và 9.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRR ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frontrow được giao dịch là $29.664,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.5% | 9.2% | 6.5% | 25.5% | 66.8% | 48.6% |
Số liệu thống kê về Frontrow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$498.772 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$29.664,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Frontrowcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Frontrow (FRR) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00005356.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRR?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 18672.02 FRR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRR sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của FRR bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRR sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRR bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRR so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của FRR/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRR tính bằng USD là $0,5019, được ghi nhận vào ngày Thg 1 18, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRR/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Frontrow tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Frontrow (FRR) đã tăng giảm lên -66,80 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Frontrow có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Frontrow (FRR) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frontrow (FRR) so với USD giao động giữa mức cao 0,00005356 $ trên Thứ năm và mức thấp 0,00004020 $ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRR trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00000863 $ (21.5%).
So sánh giá hàng ngày của Frontrow (FRR) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Frontrow (FRR) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRR sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00005356 $ | 0,00000453 $ | 9.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00005167 $ | 0,00000300 $ | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00004867 $ | -0,000000159898 $ | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00004883 $ | 0,00000863 $ | 21.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00004020 $ | -0,00000924 $ | 18.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00004944 $ | -0,00000115 $ | 2.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00005058 $ | 0,000000170049 $ | 0.3% |
FRR / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Frontrow (FRR) sang USD là $0,00005356 cho mỗi 1 FRR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRR lấy 0,00026778 $ hoặc 50,00 $ lấy 933601 FRR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRR phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Frontrow (FRR) sang USD
FRR | USD |
---|---|
0.01 FRR | 0.000000535561 USD |
0.1 FRR | 0.00000536 USD |
1 FRR | 0.00005356 USD |
2 FRR | 0.00010711 USD |
5 FRR | 0.00026778 USD |
10 FRR | 0.00053556 USD |
20 FRR | 0.00107112 USD |
50 FRR | 0.00267780 USD |
100 FRR | 0.00535561 USD |
1000 FRR | 0.053556 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FRR
USD | FRR |
---|---|
0.01 USD | 186.72 FRR |
0.1 USD | 1867.20 FRR |
1 USD | 18672.02 FRR |
2 USD | 37344 FRR |
5 USD | 93360 FRR |
10 USD | 186720 FRR |
20 USD | 373440 FRR |
50 USD | 933601 FRR |
100 USD | 1867202 FRR |
1000 USD | 18672022 FRR |