Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fuse
FUSE / ETH
#1270
ETH0,00001791
6.2%
0.068633 BTC
7.0%
0,00001791 ETH
6.2%
$0,05402
Phạm vi trong 24g
$0,05885
Chuyển đổi Fuse sang Ether (FUSE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fuse (FUSE) sang ETH là ETH0,00001791.
FUSE
ETH
1 FUSE = ETH0,00001791
Biểu đồ FUSE sang ETH
Fuse (FUSE) hôm nay có giá trị là ETH0,00001791, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUSE ngày hôm nay là 17.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fuse được giao dịch là ETH457,5887.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.1% | 15.6% | 20.9% | 35.4% | 26.5% |
Số liệu thống kê về Fuse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.691,8571 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.594,3545 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.52 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH457,5887 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
262.166.155
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
368.471.701 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fusecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Fuse (FUSE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001791.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUSE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 55842 FUSE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUSE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FUSE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUSE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUSE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUSE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FUSE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUSE tính bằng ETH là ETH0,001597, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUSE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fuse tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Fuse (FUSE) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Fuse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fuse (FUSE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fuse (FUSE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002109 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00001791 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUSE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000118 ETH (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUSE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001791 ETH | -0,00000118 ETH | 6.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001880 ETH | -0,000000439986 ETH | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001924 ETH | 0,000000066732 ETH | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001917 ETH | -0,000000091891 ETH | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001927 ETH | -0,000000765750 ETH | 3.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00002003 ETH | -0,00000105 ETH | 5.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002109 ETH | -0,000000543554 ETH | 2.5% |
FUSE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fuse (FUSE) sang ETH là ETH0,00001791 cho mỗi 1 FUSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUSE lấy 0,00008954 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2792098 FUSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUSE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fuse (FUSE) sang ETH
FUSE | ETH |
---|---|
0.01 FUSE | 0.000000179077 ETH |
0.1 FUSE | 0.00000179 ETH |
1 FUSE | 0.00001791 ETH |
2 FUSE | 0.00003582 ETH |
5 FUSE | 0.00008954 ETH |
10 FUSE | 0.00017908 ETH |
20 FUSE | 0.00035815 ETH |
50 FUSE | 0.00089538 ETH |
100 FUSE | 0.00179077 ETH |
1000 FUSE | 0.01790768 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FUSE
ETH | FUSE |
---|---|
0.01 ETH | 558.420 FUSE |
0.1 ETH | 5584 FUSE |
1 ETH | 55842 FUSE |
2 ETH | 111684 FUSE |
5 ETH | 279210 FUSE |
10 ETH | 558420 FUSE |
20 ETH | 1116839 FUSE |
50 ETH | 2792098 FUSE |
100 ETH | 5584196 FUSE |
1000 ETH | 55841963 FUSE |