Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,734T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 123,104B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WALLET logo

Ambire Wallet
WALLET / ETH

#1201
ETH0.057802
3.5%
0.064179 BTC 7.5%
0.057802 ETH 3.5%
$0,02759 Phạm vi trong 24g $0,02981

Chuyển đổi Ambire Wallet sang Ether (WALLET sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) sang ETH là ETH0.057802.
WALLET
ETH

1 WALLET = ETH0.057802

Biểu đồ WALLET sang ETH

Ambire Wallet (WALLET) hôm nay có giá trị là ETH0.057802, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WALLET ngày hôm nay là 17.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ambire Wallet được giao dịch là ETH342,4775.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 5.9% 52.2% 53.3% 15.3% 176.9%
Số liệu thống kê về Ambire Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH4.590,2916
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH4.867,2853
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH342,4775
Cung lưu thông
588.671.158
Tổng cung
624.193.567
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ambire Walletcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057802.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WALLET?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 128171 WALLET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WALLET sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của WALLET bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WALLET sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WALLET bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WALLET so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của WALLET/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WALLET tính bằng ETH là ETH0,00007456, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WALLET/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ambire Wallet tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Ambire Wallet (WALLET) đã tăng giảm lên -1,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ambire Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000782 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000669 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WALLET trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,000000440014 ETH (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WALLET sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00000780 ETH 0,000000263392 ETH 3.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00000741 ETH -0,000000416715 ETH 5.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00000782 ETH 0,000000440014 ETH 6.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00000738 ETH 0,000000172603 ETH 2.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00000721 ETH 0,000000344368 ETH 5.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00000686 ETH 0,000000173471 ETH 2.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000669 ETH 0,000000073182 ETH 1.1%

WALLET / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ambire Wallet (WALLET) sang ETH là ETH0.057802 cho mỗi 1 WALLET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WALLET lấy 0,00003901 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6408548 WALLET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WALLET phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang ETH

WALLET ETH
0.01 WALLET 0.000000078021 ETH
0.1 WALLET 0.000000780208 ETH
1 WALLET 0.00000780 ETH
2 WALLET 0.00001560 ETH
5 WALLET 0.00003901 ETH
10 WALLET 0.00007802 ETH
20 WALLET 0.00015604 ETH
50 WALLET 0.00039010 ETH
100 WALLET 0.00078021 ETH
1000 WALLET 0.00780208 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang WALLET

ETH WALLET
0.01 ETH 1282 WALLET
0.1 ETH 12817 WALLET
1 ETH 128171 WALLET
2 ETH 256342 WALLET
5 ETH 640855 WALLET
10 ETH 1281710 WALLET
20 ETH 2563419 WALLET
50 ETH 6408548 WALLET
100 ETH 12817097 WALLET
1000 ETH 128170966 WALLET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng