Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUZE
FUZE / KWD
KD3,13
3.3%
0,0001585 BTC
5.0%
0,003261 ETH
6.0%
$8,64
Phạm vi trong 24g
$12,08
Chuyển đổi FUZE sang Kuwaiti Dinar (FUZE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUZE (FUZE) sang KWD là KD3,13.
FUZE
KWD
1 FUZE = KD3,13
Cách mua FUZE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUZE
-
Bạn có thể mua và bán FUZE (FUZE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FUZE sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FUZE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FUZE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FUZE (FUZE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FUZE sang KWD
FUZE (FUZE) hôm nay có giá trị là KD3,13, đó là một 12.4% giảm từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUZE ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUZE được giao dịch là KD15.862,31.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
12.4% | 3.3% | 0.7% | 12.3% | 4.0% | 29.9% |
Số liệu thống kê về FUZE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.330,14 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD15.862,31 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
748 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FUZEcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 FUZE (FUZE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD3,13.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUZE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.319404 FUZE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUZE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của FUZE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUZE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUZE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUZE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FUZE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUZE tính bằng KWD là KD72,07, được ghi nhận vào ngày Thg 7 14, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUZE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FUZE tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của FUZE (FUZE) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, FUZE có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FUZE (FUZE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUZE (FUZE) so với KWD giao động giữa mức cao 3,77 KD trên Thứ hai và mức thấp 2,59 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUZE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,841216 KD (28.7%).
So sánh giá hàng ngày của FUZE (FUZE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FUZE (FUZE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUZE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 3,13 KD | 0,100856 KD | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 3,77 KD | 0,841216 KD | 28.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 2,93 KD | -0,078195 KD | 2.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 3,00 KD | 0,414968 KD | 16.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,59 KD | -0,680782 KD | 20.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3,27 KD | 0,168107 KD | 5.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 3,10 KD | -0,056433 KD | 1.8% |
FUZE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FUZE (FUZE) sang KWD là KD3,13 cho mỗi 1 FUZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUZE lấy 15,65 KD hoặc 50,00 KD lấy 15.97 FUZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUZE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FUZE (FUZE) sang KWD
FUZE | KWD |
---|---|
0.01 FUZE | 0.03130835 KWD |
0.1 FUZE | 0.313083 KWD |
1 FUZE | 3.13 KWD |
2 FUZE | 6.26 KWD |
5 FUZE | 15.65 KWD |
10 FUZE | 31.31 KWD |
20 FUZE | 62.62 KWD |
50 FUZE | 156.54 KWD |
100 FUZE | 313.08 KWD |
1000 FUZE | 3130.83 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FUZE
KWD | FUZE |
---|---|
0.01 KWD | 0.00319404 FUZE |
0.1 KWD | 0.03194036 FUZE |
1 KWD | 0.319404 FUZE |
2 KWD | 0.638807 FUZE |
5 KWD | 1.60 FUZE |
10 KWD | 3.19 FUZE |
20 KWD | 6.39 FUZE |
50 KWD | 15.97 FUZE |
100 KWD | 31.94 FUZE |
1000 KWD | 319.40 FUZE |