Tiền ảo: 14.787
Sàn giao dịch: 1.127
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,274T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 85,852B $
Gas: 10.044117766 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FWOG logo

Fwog
FWOG / VND

#306
₫4.233,34
4.1%
0.052732 BTC 4.3%
$0,1602 Phạm vi trong 24g $0,1973

Chuyển đổi Fwog sang Vietnamese đồng (FWOG sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fwog (FWOG) sang VND là ₫4.233,34.
FWOG
VND

1 FWOG = ₫4.233,34

Cách mua FWOG bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FWOG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FWOG bằng VND!

Biểu đồ FWOG sang VND

Fwog (FWOG) hôm nay có giá trị là ₫4.233,34, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FWOG ngày hôm nay là 41.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fwog được giao dịch là ₫427.557.204.157.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 4.2% 40.1% 132.0% 173.7% -
Số liệu thống kê về Fwog
Giá trị vốn hóa thị trường
₫4.126.880.682.945
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫4.126.880.682.945
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫427.557.204.157
Cung lưu thông
975.635.328
Tổng cung
975.635.328
Tổng lượng cung tối đa
975.635.328

Câu hỏi thường gặp

1 Fwogcó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Fwog (FWOG) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫4.233,34.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FWOG?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00023622 FWOG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FWOG sang VND bằng cách nào?

Tính giá của FWOG bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FWOG sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FWOG bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FWOG so với VND.

Trước đây giá cao nhất của FWOG/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FWOG tính bằng VND là ₫5.158,69, được ghi nhận vào ngày Thg 10 07, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FWOG/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fwog tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Fwog (FWOG) đã tăng tăng lên 175,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Fwog có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fwog (FWOG) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fwog (FWOG) so với VND giao động giữa mức cao 4.604,32 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 3.049,19 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FWOG trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 1.029,51 ₫ (32.0%).

So sánh giá hàng ngày của Fwog (FWOG) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FWOG sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 4.233,34 ₫ 167,66 ₫ 4.1%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 4.604,32 ₫ 358,03 ₫ 8.4%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 4.246,29 ₫ 1.029,51 ₫ 32.0%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 3.216,78 ₫ -104,79 ₫ 3.2%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 3.321,56 ₫ -166,17 ₫ 4.8%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 3.487,73 ₫ 438,55 ₫ 14.4%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 3.049,19 ₫ 499,35 ₫ 19.6%

FWOG / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fwog (FWOG) sang VND là ₫4.233,34 cho mỗi 1 FWOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FWOG lấy 21.167 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01181100 FWOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FWOG phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fwog (FWOG) sang VND

FWOG VND
0.01 FWOG 42.33 VND
0.1 FWOG 423.33 VND
1 FWOG 4233.34 VND
2 FWOG 8466.69 VND
5 FWOG 21167 VND
10 FWOG 42333 VND
20 FWOG 84667 VND
50 FWOG 211667 VND
100 FWOG 423334 VND
1000 FWOG 4233343 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FWOG

VND FWOG
0.01 VND 0.00000236 FWOG
0.1 VND 0.00002362 FWOG
1 VND 0.00023622 FWOG
2 VND 0.00047244 FWOG
5 VND 0.00118110 FWOG
10 VND 0.00236220 FWOG
20 VND 0.00472440 FWOG
50 VND 0.01181100 FWOG
100 VND 0.02362200 FWOG
1000 VND 0.236220 FWOG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng