coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #171
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / VND

₫183.114 6.8%
0,00027494 BTC 2.9%
Trên danh sách theo dõi 22.678
₫171.638
Phạm vi 24H
₫184.598
Giá trị vốn hóa thị trường ₫5.564.408.753.980
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.41
KL giao dịch trong 24 giờ ₫426.215.685.109
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫5.564.408.753.980
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.41
Cung lưu thông 30.436.985
Tổng cung 30.436.985
Tổng lượng cung tối đa 30.436.985
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang Vietnamese đồng (GNS sang VND)

GNS
VND

1 GNS = ₫183.114

Cập nhật lần cuối 07:47PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành VND

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang VND hôm nay là 183.114 ₫ và đã đã tăng 6.7% từ ₫171.638 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -10.5% từ ₫204.570 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
6.8%
-6.3%
6.1%
-9.3%
165.1%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫426.215.685.109. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 183.114 ₫ 11.475,63 ₫ 6.7%
March 28, 2023 Thứ ba 163.642 ₫ -8.537,68 ₫ -5.0%
March 27, 2023 Thứ hai 172.179 ₫ 7.715,12 ₫ 4.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 164.464 ₫ -2.696,98 ₫ -1.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 167.161 ₫ -28.621 ₫ -14.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 195.782 ₫ 12.637,33 ₫ 6.9%
March 23, 2023 Thứ năm 183.145 ₫ -13.075,27 ₫ -6.7%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang VND

GNS VND
0.01 GNS 1831.14 VND
0.1 GNS 18311.37 VND
1 GNS 183114 VND
2 GNS 366227 VND
5 GNS 915569 VND
10 GNS 1831137 VND
20 GNS 3662274 VND
50 GNS 9155685 VND
100 GNS 18311371 VND
1000 GNS 183113705 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GNS

VND GNS
0.01 VND 0.000000054611 GNS
0.1 VND 0.000000546109 GNS
1 VND 0.00000546 GNS
2 VND 0.00001092 GNS
5 VND 0.00002731 GNS
10 VND 0.00005461 GNS
20 VND 0.00010922 GNS
50 VND 0.00027305 GNS
100 VND 0.00054611 GNS
1000 VND 0.00546109 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu