Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 29, 2023 | Thứ tư | 183.114 ₫ | 11.475,63 ₫ | 6.7% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 163.642 ₫ | -8.537,68 ₫ | -5.0% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 172.179 ₫ | 7.715,12 ₫ | 4.7% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 164.464 ₫ | -2.696,98 ₫ | -1.6% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 167.161 ₫ | -28.621 ₫ | -14.6% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 195.782 ₫ | 12.637,33 ₫ | 6.9% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 183.145 ₫ | -13.075,27 ₫ | -6.7% |
GNS | VND |
---|---|
0.01 GNS | 1831.14 VND |
0.1 GNS | 18311.37 VND |
1 GNS | 183114 VND |
2 GNS | 366227 VND |
5 GNS | 915569 VND |
10 GNS | 1831137 VND |
20 GNS | 3662274 VND |
50 GNS | 9155685 VND |
100 GNS | 18311371 VND |
1000 GNS | 183113705 VND |
VND | GNS |
---|---|
0.01 VND | 0.000000054611 GNS |
0.1 VND | 0.000000546109 GNS |
1 VND | 0.00000546 GNS |
2 VND | 0.00001092 GNS |
5 VND | 0.00002731 GNS |
10 VND | 0.00005461 GNS |
20 VND | 0.00010922 GNS |
50 VND | 0.00027305 GNS |
100 VND | 0.00054611 GNS |
1000 VND | 0.00546109 GNS |