Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Galvan
IZE / PLN
#2496
zł0,001268
0.4%
0.085415 BTC
4.7%
0.061056 ETH
1.5%
$0,0003088
Phạm vi trong 24g
$0,0003165
Chuyển đổi Galvan sang Polish Zloty (IZE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) sang PLN là zł0,001268.
IZE
PLN
1 IZE = zł0,001268
Cách mua IZE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IZE
-
Bạn có thể mua và bán Galvan (IZE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IZE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IZE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IZE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Galvan (IZE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IZE sang PLN
Galvan (IZE) hôm nay có giá trị là zł0,001268, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IZE ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Galvan được giao dịch là zł40.127,18.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 11.6% | 10.8% | 21.2% | 87.2% |
Số liệu thống kê về Galvan
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł5.558.041 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.558.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł40.127,18 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.377.729.173
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.377.729.173 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Galvancó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Galvan (IZE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001268.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu IZE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 788.61 IZE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IZE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của IZE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IZE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IZE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ IZE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của IZE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IZE tính bằng PLN là zł0,02922, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IZE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Galvan tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Galvan (IZE) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Galvan có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Galvan (IZE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Galvan (IZE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00143471 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00125185 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IZE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00016405 zł (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Galvan (IZE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Galvan (IZE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IZE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00126805 zł | -0,00000514 zł | 0.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00125185 zł | -0,00001469 zł | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00126654 zł | -0,00016405 zł | 11.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00143059 zł | -0,00000218 zł | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00143276 zł | -0,000000158385 zł | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00143292 zł | -0,00000178 zł | 0.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00143471 zł | 0,00000242 zł | 0.2% |
IZE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Galvan (IZE) sang PLN là zł0,001268 cho mỗi 1 IZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IZE lấy 0,00634025 zł hoặc 50,00 zł lấy 39431 IZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IZE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Galvan (IZE) sang PLN
IZE | PLN |
---|---|
0.01 IZE | 0.00001268 PLN |
0.1 IZE | 0.00012680 PLN |
1 IZE | 0.00126805 PLN |
2 IZE | 0.00253610 PLN |
5 IZE | 0.00634025 PLN |
10 IZE | 0.01268050 PLN |
20 IZE | 0.02536100 PLN |
50 IZE | 0.063402 PLN |
100 IZE | 0.126805 PLN |
1000 IZE | 1.27 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang IZE
PLN | IZE |
---|---|
0.01 PLN | 7.89 IZE |
0.1 PLN | 78.86 IZE |
1 PLN | 788.61 IZE |
2 PLN | 1577.23 IZE |
5 PLN | 3943.06 IZE |
10 PLN | 7886.13 IZE |
20 PLN | 15772.25 IZE |
50 PLN | 39431 IZE |
100 PLN | 78861 IZE |
1000 PLN | 788613 IZE |