Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GameCredits
GAME / TRY
₺0,2832
8.4%
0.061374 BTC
7.6%
0.052792 ETH
7.8%
$0,008751
Phạm vi trong 24g
$0,009691
Chuyển đổi GameCredits sang Turkish Lira (GAME sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) sang TRY là ₺0,2832.
GAME
TRY
1 GAME = ₺0,2832
Cách mua GAME bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GAME
-
Bạn có thể mua và bán GameCredits (GAME) trên 30 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GAME sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GAME là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TRY
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TRY. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GAME!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn GameCredits (GAME) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GAME sang TRY
GameCredits (GAME) hôm nay có giá trị là ₺0,2832, đó là một 3.0% giảm từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GAME ngày hôm nay là 11.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameCredits được giao dịch là ₺10.675,05.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 8.4% | 11.2% | 6.8% | 16.6% | 21.2% |
Số liệu thống kê về GameCredits
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺56.625.614 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺10.675,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GameCreditscó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 GameCredits (GAME) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,2832.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAME?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 3.53 GAME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAME sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của GAME bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAME sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAME bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAME so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của GAME/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAME tính bằng TRY là ₺25,00, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAME/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GameCredits tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của GameCredits (GAME) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, GameCredits có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GameCredits (GAME) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameCredits (GAME) so với TRY giao động giữa mức cao 0,312717 ₺ trên Thứ hai và mức thấp 0,283248 ₺ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAME trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,02587649 ₺ (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của GameCredits (GAME) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GameCredits (GAME) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAME sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,283248 ₺ | -0,02587649 ₺ | 8.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,307014 ₺ | 0,00017993 ₺ | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,306834 ₺ | -0,00344400 ₺ | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,310278 ₺ | 0,01460368 ₺ | 4.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,295674 ₺ | 0,00897888 ₺ | 3.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,286695 ₺ | -0,02602204 ₺ | 8.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,312717 ₺ | -0,00628766 ₺ | 2.0% |
GAME / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GameCredits (GAME) sang TRY là ₺0,2832 cho mỗi 1 GAME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAME lấy 1,42 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 176.52 GAME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAME phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GameCredits (GAME) sang TRY
GAME | TRY |
---|---|
0.01 GAME | 0.00283248 TRY |
0.1 GAME | 0.02832475 TRY |
1 GAME | 0.283248 TRY |
2 GAME | 0.566495 TRY |
5 GAME | 1.42 TRY |
10 GAME | 2.83 TRY |
20 GAME | 5.66 TRY |
50 GAME | 14.16 TRY |
100 GAME | 28.32 TRY |
1000 GAME | 283.25 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang GAME
TRY | GAME |
---|---|
0.01 TRY | 0.03530481 GAME |
0.1 TRY | 0.353048 GAME |
1 TRY | 3.53 GAME |
2 TRY | 7.06 GAME |
5 TRY | 17.65 GAME |
10 TRY | 35.30 GAME |
20 TRY | 70.61 GAME |
50 TRY | 176.52 GAME |
100 TRY | 353.05 GAME |
1000 TRY | 3530.48 GAME |