Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,25T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 116,684B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GFAL logo

Games for a Living
GFAL / NOK

#747
kr0,2701
1.2%
0.064256 BTC 6.2%
$0,02348 Phạm vi trong 24g $0,02524

Chuyển đổi Games for a Living sang Norwegian Krone (GFAL sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Games for a Living (GFAL) sang NOK là kr0,2701.
GFAL
NOK

1 GFAL = kr0,2701

Cách mua GFAL bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GFAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GFAL bằng NOK!

Biểu đồ GFAL sang NOK

Games for a Living (GFAL) hôm nay có giá trị là kr0,2701, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFAL ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Games for a Living được giao dịch là kr11.386.534.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 1.2% 17.3% 0.1% 31.2% 169.1%
Số liệu thống kê về Games for a Living
Giá trị vốn hóa thị trường
kr425.855.867
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.699.388.638
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr11.386.534
Cung lưu thông
1.577.601.167
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Games for a Livingcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Games for a Living (GFAL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2701.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFAL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.70 GFAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GFAL sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của GFAL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFAL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFAL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFAL so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của GFAL/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GFAL tính bằng NOK là kr0,5192, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFAL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Games for a Living tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Games for a Living (GFAL) đã tăng giảm lên -30,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Games for a Living có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -18,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Games for a Living (GFAL) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Games for a Living (GFAL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,324745 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,270075 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFAL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,02225007 kr (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của Games for a Living (GFAL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GFAL sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,270075 kr 0,00312004 kr 1.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,288841 kr 0,00000344 kr 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,288838 kr -0,01125002 kr 3.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,300088 kr -0,00219824 kr 0.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,302286 kr -0,00020880 kr 0.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,302495 kr -0,02225007 kr 6.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,324745 kr -0,00233203 kr 0.7%

GFAL / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Games for a Living (GFAL) sang NOK là kr0,2701 cho mỗi 1 GFAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFAL lấy 1,35 kr hoặc 50,00 kr lấy 185.13 GFAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFAL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Games for a Living (GFAL) sang NOK

GFAL NOK
0.01 GFAL 0.00270075 NOK
0.1 GFAL 0.02700746 NOK
1 GFAL 0.270075 NOK
2 GFAL 0.540149 NOK
5 GFAL 1.35 NOK
10 GFAL 2.70 NOK
20 GFAL 5.40 NOK
50 GFAL 13.50 NOK
100 GFAL 27.01 NOK
1000 GFAL 270.07 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang GFAL

NOK GFAL
0.01 NOK 0.03702681 GFAL
0.1 NOK 0.370268 GFAL
1 NOK 3.70 GFAL
2 NOK 7.41 GFAL
5 NOK 18.51 GFAL
10 NOK 37.03 GFAL
20 NOK 74.05 GFAL
50 NOK 185.13 GFAL
100 NOK 370.27 GFAL
1000 NOK 3702.68 GFAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng