Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gari Network
GARI / IDR
#1420
Rp374,64
1.9%
0.063660 BTC
0.6%
$0,02231
Phạm vi trong 24g
$0,02381
Chuyển đổi Gari Network sang Indonesian Rupiah (GARI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gari Network (GARI) sang IDR là Rp374,64.
GARI
IDR
1 GARI = Rp374,64
Cách mua GARI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GARI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GARI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GARI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GARI bằng IDR!
-
Chọn Gari Network (GARI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GARI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GARI sang IDR
Gari Network (GARI) hôm nay có giá trị là Rp374,64, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GARI ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gari Network được giao dịch là Rp19.693.321.693.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.0% | 9.1% | 13.6% | 38.4% | 56.8% |
Số liệu thống kê về Gari Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp164.094.044.629 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp373.691.177.149 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp19.693.321.693 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
437.975.357
Tổng
997.400.772
Staking Rewards Reserve
(7JF4a1)
- 149.000.000
Staking Rewards Reserve
(2Tkt7y)
- 955.000
Investor Distribution
(D7g7zs)
- 23.491.294
Team Allocation
(9mgeut)
- 103.333.149
Community Reserve
(G2cwrJ)
- 10.386.945
Community Reserve
(6jv8Am)
- 14.923.954
Community Reserve
(Gy9ERw)
- 11.415.108
Lockup smart contract
(JChRMk)
- 9.882.870
Community Reserve
(J175us)
- 225.650.147
Community Reserve
(G2cwrJ)
- 10.386.945
Nguồn cung lưu thông ước tính
437.975.357
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
997.400.772 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
986.395.418 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gari Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Gari Network (GARI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp374,64.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GARI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00266924 GARI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GARI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của GARI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GARI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GARI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GARI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của GARI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GARI tính bằng IDR là Rp14.093,46, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GARI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gari Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Gari Network (GARI) đã tăng giảm lên -37,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Gari Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gari Network (GARI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gari Network (GARI) so với IDR giao động giữa mức cao 453,64 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 374,64 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GARI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 39,79 Rp (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GARI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 374,64 Rp | -7,18 Rp | 1.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 405,27 Rp | 7,31 Rp | 1.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 397,96 Rp | -14,88 Rp | 3.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 412,84 Rp | -8,68 Rp | 2.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 421,52 Rp | 4,89 Rp | 1.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 416,62 Rp | -37,02 Rp | 8.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 453,64 Rp | 39,79 Rp | 9.6% |
GARI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gari Network (GARI) sang IDR là Rp374,64 cho mỗi 1 GARI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GARI lấy 1.873,19 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.133462 GARI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GARI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gari Network (GARI) sang IDR
GARI | IDR |
---|---|
0.01 GARI | 3.75 IDR |
0.1 GARI | 37.46 IDR |
1 GARI | 374.64 IDR |
2 GARI | 749.28 IDR |
5 GARI | 1873.19 IDR |
10 GARI | 3746.39 IDR |
20 GARI | 7492.77 IDR |
50 GARI | 18731.93 IDR |
100 GARI | 37464 IDR |
1000 GARI | 374639 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GARI
IDR | GARI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00002669 GARI |
0.1 IDR | 0.00026692 GARI |
1 IDR | 0.00266924 GARI |
2 IDR | 0.00533848 GARI |
5 IDR | 0.01334619 GARI |
10 IDR | 0.02669239 GARI |
20 IDR | 0.053385 GARI |
50 IDR | 0.133462 GARI |
100 IDR | 0.266924 GARI |
1000 IDR | 2.67 GARI |