Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,67T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 50,854B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GCR logo

Global Coin Research
GCR / NGN

#2490
₦257,10
10.8%
0.052557 BTC 0.9%
0,00004563 ETH 1.2%
$0,1729 Phạm vi trong 24g $0,1739

Chuyển đổi Global Coin Research sang Nigerian Naira (GCR sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Global Coin Research (GCR) sang NGN là ₦257,10.
GCR
NGN

1 GCR = ₦257,10

Cách mua GCR bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GCR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GCR!

Biểu đồ GCR sang NGN

Global Coin Research (GCR) hôm nay có giá trị là ₦257,10, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 10.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GCR ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Global Coin Research được giao dịch là ₦179.127.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.4% 0.4% 1.2% 2.1% 42.9%
Số liệu thống kê về Global Coin Research
Giá trị vốn hóa thị trường
₦2.571.000.689
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦2.571.000.689
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦179.127
Cung lưu thông
10.000.000
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Global Coin Researchcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Global Coin Research (GCR) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦257,10.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu GCR?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00388954 GCR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GCR sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của GCR bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GCR sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GCR bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GCR so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của GCR/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GCR tính bằng NGN là ₦5.045,21, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GCR/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Global Coin Research tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Global Coin Research (GCR) đã tăng tăng lên 22,90 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Global Coin Research có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Global Coin Research (GCR) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Global Coin Research (GCR) so với NGN giao động giữa mức cao 257,10 ₦ trên Thứ bảy và mức thấp 251,92 ₦ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GCR trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 25,02 ₦ (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Global Coin Research (GCR) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GCR sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 257,10 ₦ 25,02 ₦ 10.8%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 254,07 ₦ 0,000000000000000000 ₦ 0.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 254,07 ₦ N/A 0.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư N/A N/A 0.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 254,38 ₦ 2,46 ₦ 1.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 251,92 ₦ 0,000000000000000000 ₦ 0.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 251,92 ₦ N/A 0.0%

GCR / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Global Coin Research (GCR) sang NGN là ₦257,10 cho mỗi 1 GCR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GCR lấy 1.285,50 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.194477 GCR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GCR phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Global Coin Research (GCR) sang NGN

GCR NGN
0.01 GCR 2.57 NGN
0.1 GCR 25.71 NGN
1 GCR 257.10 NGN
2 GCR 514.20 NGN
5 GCR 1285.50 NGN
10 GCR 2571.00 NGN
20 GCR 5142.00 NGN
50 GCR 12855.00 NGN
100 GCR 25710 NGN
1000 GCR 257100 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang GCR

NGN GCR
0.01 NGN 0.00003890 GCR
0.1 NGN 0.00038895 GCR
1 NGN 0.00388954 GCR
2 NGN 0.00777907 GCR
5 NGN 0.01944768 GCR
10 NGN 0.03889536 GCR
20 NGN 0.077791 GCR
50 NGN 0.194477 GCR
100 NGN 0.388954 GCR
1000 NGN 3.89 GCR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng