Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,462T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 81,644B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GBEX logo

Globiance Exchange
GBEX / IDR

#1230
Rp0,0006654
6.4%
0.0126562 BTC 5.5%
$0.074103 Phạm vi trong 24g $0.074457

Chuyển đổi Globiance Exchange sang Indonesian Rupiah (GBEX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang IDR là Rp0,0006654.
GBEX
IDR

1 GBEX = Rp0,0006654

Cách mua GBEX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GBEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua GBEX bằng IDR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua GBEX bằng IDR trên sàn DEX

Biểu đồ GBEX sang IDR

Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là Rp0,0006654, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là Rp4.856.813.853.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.8% 4.1% 1.5% 10.9% 52.2%
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp245.591.179.695
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp333.419.795.578
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp4.856.813.853
Cung lưu thông
368.291.239.680.733
Tổng cung
500.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,0006654.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 1502.97 GBEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của GBEX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của GBEX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng IDR là Rp0,04079, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -10,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00071088 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,00063890 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00004537 Rp (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GBEX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00066535 Rp -0,00004537 Rp 6.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00071088 Rp 0,00003938 Rp 5.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00067150 Rp 0,00003057 Rp 4.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00064094 Rp -0,00000430 Rp 0.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00064524 Rp 0,00000634 Rp 1.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00063890 Rp -0,00000504 Rp 0.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00064393 Rp -0,00001046 Rp 1.6%

GBEX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang IDR là Rp0,0006654 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,00332675 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 75148 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang IDR

GBEX IDR
0.01 GBEX 0.00000665 IDR
0.1 GBEX 0.00006654 IDR
1 GBEX 0.00066535 IDR
2 GBEX 0.00133070 IDR
5 GBEX 0.00332675 IDR
10 GBEX 0.00665350 IDR
20 GBEX 0.01330701 IDR
50 GBEX 0.03326752 IDR
100 GBEX 0.066535 IDR
1000 GBEX 0.665350 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GBEX

IDR GBEX
0.01 IDR 15.03 GBEX
0.1 IDR 150.30 GBEX
1 IDR 1502.97 GBEX
2 IDR 3005.93 GBEX
5 IDR 7514.84 GBEX
10 IDR 15029.67 GBEX
20 IDR 30059 GBEX
50 IDR 75148 GBEX
100 IDR 150297 GBEX
1000 IDR 1502967 GBEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng