Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
gmeow cat
GMEOW / KWD
#3011
KD0,0002131
99.1%
0.071023 BTC
100.8%
$0,0003334
Phạm vi trong 24g
$0,0008955
Chuyển đổi gmeow cat sang Kuwaiti Dinar (GMEOW sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 gmeow cat (GMEOW) sang KWD là KD0,0002131.
GMEOW
KWD
1 GMEOW = KD0,0002131
Cách mua GMEOW bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMEOW
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GMEOW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GMEOW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn gmeow cat (GMEOW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GMEOW sang KWD
gmeow cat (GMEOW) hôm nay có giá trị là KD0,0002131, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 99.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMEOW ngày hôm nay là 15.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng gmeow cat được giao dịch là KD26.688,43.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.8% | 99.1% | 15.8% | 94.6% | 41.8% | - |
Số liệu thống kê về gmeow cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD221.007 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD221.007 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD26.688,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
997.664.785 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
997.664.785 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
997.664.785 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 gmeow catcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 gmeow cat (GMEOW) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002131.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMEOW?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 4692.22 GMEOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMEOW sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của GMEOW bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMEOW sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMEOW bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMEOW so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của GMEOW/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMEOW tính bằng KWD là KD0,001330, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMEOW/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của gmeow cat tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của gmeow cat (GMEOW) đã tăng giảm lên -42,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, gmeow cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của gmeow cat (GMEOW) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của gmeow cat (GMEOW) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00021312 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00009657 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMEOW trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00010609 KD (99.1%).
So sánh giá hàng ngày của gmeow cat (GMEOW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của gmeow cat (GMEOW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMEOW sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00021312 KD | 0,00010609 KD | 99.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00012245 KD | 0,00001903 KD | 18.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00010342 KD | 0,00000685 KD | 7.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00009657 KD | -0,00002132 KD | 18.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00011789 KD | -0,00001664 KD | 12.4% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00013453 KD | -0,00005558 KD | 29.2% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00019011 KD | 0,000000628083 KD | 0.3% |
GMEOW / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ gmeow cat (GMEOW) sang KWD là KD0,0002131 cho mỗi 1 GMEOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMEOW lấy 0,00106559 KD hoặc 50,00 KD lấy 234611 GMEOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMEOW phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi gmeow cat (GMEOW) sang KWD
GMEOW | KWD |
---|---|
0.01 GMEOW | 0.00000213 KWD |
0.1 GMEOW | 0.00002131 KWD |
1 GMEOW | 0.00021312 KWD |
2 GMEOW | 0.00042624 KWD |
5 GMEOW | 0.00106559 KWD |
10 GMEOW | 0.00213119 KWD |
20 GMEOW | 0.00426238 KWD |
50 GMEOW | 0.01065595 KWD |
100 GMEOW | 0.02131189 KWD |
1000 GMEOW | 0.213119 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GMEOW
KWD | GMEOW |
---|---|
0.01 KWD | 46.92 GMEOW |
0.1 KWD | 469.22 GMEOW |
1 KWD | 4692.22 GMEOW |
2 KWD | 9384.43 GMEOW |
5 KWD | 23461 GMEOW |
10 KWD | 46922 GMEOW |
20 KWD | 93844 GMEOW |
50 KWD | 234611 GMEOW |
100 KWD | 469222 GMEOW |
1000 KWD | 4692216 GMEOW |