Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 06, 2023 | Thứ hai | 24.589 Rs | -163,91 Rs | -0.7% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 26.153 Rs | 273,52 Rs | 1.1% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 25.880 Rs | 1.974,56 Rs | 8.3% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 23.905 Rs | -937,69 Rs | -3.8% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 24.843 Rs | 2.945,11 Rs | 13.4% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 21.898 Rs | 502,96 Rs | 2.4% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 21.395 Rs | -1.089,09 Rs | -4.8% |
GMX | LKR |
---|---|
0.01 GMX | 245.89 LKR |
0.1 GMX | 2458.94 LKR |
1 GMX | 24589 LKR |
2 GMX | 49179 LKR |
5 GMX | 122947 LKR |
10 GMX | 245894 LKR |
20 GMX | 491787 LKR |
50 GMX | 1229468 LKR |
100 GMX | 2458935 LKR |
1000 GMX | 24589353 LKR |
LKR | GMX |
---|---|
0.01 LKR | 0.000000406680 GMX |
0.1 LKR | 0.00000407 GMX |
1 LKR | 0.00004067 GMX |
2 LKR | 0.00008134 GMX |
5 LKR | 0.00020334 GMX |
10 LKR | 0.00040668 GMX |
20 LKR | 0.00081336 GMX |
50 LKR | 0.00203340 GMX |
100 LKR | 0.00406680 GMX |
1000 LKR | 0.04066801 GMX |