coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #962
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / KWD

KD0,020456606161 0.2%
0,00000236 BTC 0.2%
0,00003732 ETH 0.8%
Trên danh sách theo dõi 6.275
KD0,017670469481
Phạm vi 24H
KD0,022009428202
Giá trị vốn hóa thị trường KD3.380.441
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ KD85.128,49
Định giá pha loãng hoàn toàn KD8.182.642
Cung lưu thông 165.249.343
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Kuwaiti Dinar (GNY sang KWD)

GNY
KWD

1 GNY = KD0,020456606161

Cập nhật lần cuối 05:01PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang KWD hôm nay là 0,02045661 KD và đã đã tăng 0.2% từ KD0,020411525222 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -35.9% từ KD0,031895699238 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
0.2%
-12.2%
-20.9%
-35.8%
-6.4%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD85.128,49. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên EXMO.

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 0,02045661 KD 0,00004508 KD 0.2%
March 29, 2023 Thứ tư 0,02145860 KD 0,00142442 KD 7.1%
March 28, 2023 Thứ ba 0,02003418 KD -0,00172826 KD -7.9%
March 27, 2023 Thứ hai 0,02176244 KD 0,00092577 KD 4.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,02083666 KD -0,00163321 KD -7.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,02246988 KD -0,00137700 KD -5.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,02384688 KD 0,00058626 KD 2.5%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang KWD

GNY KWD
0.01 GNY 0.00020457 KWD
0.1 GNY 0.00204566 KWD
1 GNY 0.02045661 KWD
2 GNY 0.04091321 KWD
5 GNY 0.102283 KWD
10 GNY 0.204566 KWD
20 GNY 0.409132 KWD
50 GNY 1.023 KWD
100 GNY 2.05 KWD
1000 GNY 20.46 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GNY

KWD GNY
0.01 KWD 0.488840 GNY
0.1 KWD 4.89 GNY
1 KWD 48.88 GNY
2 KWD 97.77 GNY
5 KWD 244.42 GNY
10 KWD 488.84 GNY
20 KWD 977.68 GNY
50 KWD 2444.20 GNY
100 KWD 4888.40 GNY
1000 KWD 48884 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu