Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GNY
GNY / KWD
#2078
KD0,005120
0.9%
0.062722 BTC
1.0%
0.055694 ETH
0.6%
$0,01611
Phạm vi trong 24g
$0,01707
Chuyển đổi GNY sang Kuwaiti Dinar (GNY sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GNY (GNY) sang KWD là KD0,005120.
GNY
KWD
1 GNY = KD0,005120
Cách mua GNY bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GNY
-
Bạn có thể mua và bán GNY (GNY) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GNY sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GNY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GNY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn GNY (GNY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GNY sang KWD
GNY (GNY) hôm nay có giá trị là KD0,005120, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GNY ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GNY được giao dịch là KD17.190,40.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.8% | 14.9% | 12.0% | 44.2% | 37.5% |
Số liệu thống kê về GNY
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD912.967 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.048.531 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD17.190,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
178.267.704
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GNYcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 GNY (GNY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,005120.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNY?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 195.29 GNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GNY sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của GNY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNY so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của GNY/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GNY tính bằng KWD là KD0,9815, được ghi nhận vào ngày Thg 2 05, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GNY tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của GNY (GNY) đã tăng giảm lên -44,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, GNY có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GNY (GNY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00608983 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00512048 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00047286 KD (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của GNY (GNY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GNY (GNY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNY sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00512048 KD | -0,00004409 KD | 0.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00523972 KD | -0,00000331 KD | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00524303 KD | -0,00047286 KD | 8.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00571589 KD | -0,00021247 KD | 3.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00592836 KD | -0,00016147 KD | 2.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00608983 KD | 0,00010790 KD | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00598192 KD | 0,00003487 KD | 0.6% |
GNY / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GNY (GNY) sang KWD là KD0,005120 cho mỗi 1 GNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNY lấy 0,02560239 KD hoặc 50,00 KD lấy 9764.71 GNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GNY (GNY) sang KWD
GNY | KWD |
---|---|
0.01 GNY | 0.00005120 KWD |
0.1 GNY | 0.00051205 KWD |
1 GNY | 0.00512048 KWD |
2 GNY | 0.01024096 KWD |
5 GNY | 0.02560239 KWD |
10 GNY | 0.051205 KWD |
20 GNY | 0.102410 KWD |
50 GNY | 0.256024 KWD |
100 GNY | 0.512048 KWD |
1000 GNY | 5.12 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GNY
KWD | GNY |
---|---|
0.01 KWD | 1.95 GNY |
0.1 KWD | 19.53 GNY |
1 KWD | 195.29 GNY |
2 KWD | 390.59 GNY |
5 KWD | 976.47 GNY |
10 KWD | 1952.94 GNY |
20 KWD | 3905.89 GNY |
50 KWD | 9764.71 GNY |
100 KWD | 19529.43 GNY |
1000 KWD | 195294 GNY |