Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoByte
GBX / DKK
kr.0,007568
0.2%
0.071776 BTC
0.9%
$0,001082
Phạm vi trong 24g
$0,001117
Chuyển đổi GoByte sang Danish Krone (GBX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoByte (GBX) sang DKK là kr.0,007568.
GBX
DKK
1 GBX = kr.0,007568
Cách mua GBX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GBX
-
Bạn có thể mua và bán GoByte (GBX) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GBX.
-
3. Mua GBX bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua GBX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn GoByte (GBX) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GBX bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua GBX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn GoByte (GBX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GBX sang DKK
GoByte (GBX) hôm nay có giá trị là kr.0,007568, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GBX ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoByte được giao dịch là kr.38,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 6.7% | 6.2% | 43.8% | 21.2% |
Số liệu thống kê về GoByte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.240.808 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.38,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
31.800.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoBytecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 GoByte (GBX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,007568.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 132.14 GBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GBX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của GBX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của GBX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GBX tính bằng DKK là kr.480,29, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoByte tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của GoByte (GBX) đã tăng giảm lên -43,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, GoByte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoByte (GBX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoByte (GBX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00813642 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00756782 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00041929 kr. (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của GoByte (GBX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoByte (GBX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00756782 kr. | -0,00001720 kr. | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00757558 kr. | -0,00015372 kr. | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00772930 kr. | -0,00040712 kr. | 5.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00813642 kr. | 0,00041929 kr. | 5.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00771714 kr. | 0,00001470 kr. | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00770244 kr. | -0,00021616 kr. | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00791859 kr. | -0,00024498 kr. | 3.0% |
GBX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoByte (GBX) sang DKK là kr.0,007568 cho mỗi 1 GBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBX lấy 0,03783912 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 6606.92 GBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoByte (GBX) sang DKK
GBX | DKK |
---|---|
0.01 GBX | 0.00007568 DKK |
0.1 GBX | 0.00075678 DKK |
1 GBX | 0.00756782 DKK |
2 GBX | 0.01513565 DKK |
5 GBX | 0.03783912 DKK |
10 GBX | 0.075678 DKK |
20 GBX | 0.151356 DKK |
50 GBX | 0.378391 DKK |
100 GBX | 0.756782 DKK |
1000 GBX | 7.57 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GBX
DKK | GBX |
---|---|
0.01 DKK | 1.32 GBX |
0.1 DKK | 13.21 GBX |
1 DKK | 132.14 GBX |
2 DKK | 264.28 GBX |
5 DKK | 660.69 GBX |
10 DKK | 1321.38 GBX |
20 DKK | 2642.77 GBX |
50 DKK | 6606.92 GBX |
100 DKK | 13213.84 GBX |
1000 DKK | 132138 GBX |