Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Golden Inu
GOLDEN / CNY
#2752
¥0.092126
1.5%
0.0154436 BTC
1.7%
0.0148237 ETH
3.7%
$0.0102931
Phạm vi trong 24g
$0.0102982
Chuyển đổi Golden Inu sang Chinese Yuan (GOLDEN sang CNY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golden Inu (GOLDEN) sang CNY là ¥0.092126.
GOLDEN
CNY
1 GOLDEN = ¥0.092126
Cách mua GOLDEN bằng CNY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GOLDEN
-
Bạn có thể mua và bán Golden Inu (GOLDEN) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GOLDEN sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GOLDEN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CNY
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CNY. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GOLDEN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Golden Inu (GOLDEN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GOLDEN sang CNY
Golden Inu (GOLDEN) hôm nay có giá trị là ¥0.092126, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLDEN ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golden Inu được giao dịch là ¥569.046.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.5% | 9.3% | 11.9% | 5.7% | - |
Số liệu thống kê về Golden Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥7.523.600 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥10.011.485 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥569.046 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.353.977.606.322.854
Tổng
47.044.738.431.030.375
Locked Liquidity
(0x3b7D)
- 11.690.760.824.707.521
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.353.977.606.322.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.044.738.431.030.375
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn - Dead Wallet
(0x0000)
- 52.955.261.568.969.624
Tổng cung ước tính
47.044.738.431.030.375
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Golden Inucó trị giá là bao nhiêu CNY?
- Hiện tại, giá của 1 Golden Inu (GOLDEN) tính bằng Chinese Yuan (CNY) là khoảng ¥0.092126.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLDEN?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 4703381014 GOLDEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLDEN sang CNY bằng cách nào?
- Tính giá của GOLDEN bằng CNY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLDEN sang CNY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLDEN bằng CNY, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLDEN so với CNY.
-
Trước đây giá cao nhất của GOLDEN/CNY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLDEN tính bằng CNY là ¥0.096130, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLDEN/CNY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Golden Inu tính bằng CNY?
- Trong tháng qua, giá của Golden Inu (GOLDEN) đã tăng tăng lên 6,20 % so với Chinese Yuan (CNY). Trên thực tế, Golden Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với CNY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với CNY giao động giữa mức cao 0,000000000234259 ¥ trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000212613 ¥ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLDEN trong CNY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000000012803 ¥ (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GOLDEN sang CNY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000212613 ¥ | -0,000000000003199 ¥ | 1.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000220809 ¥ | 0,000000000000906824 ¥ | 0.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000219902 ¥ | 0,000000000006140 ¥ | 2.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000213761 ¥ | -0,000000000012803 ¥ | 5.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000226565 ¥ | -0,000000000002509 ¥ | 1.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000229074 ¥ | -0,000000000005185 ¥ | 2.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000234259 ¥ | -0,000000000005390 ¥ | 2.2% |
GOLDEN / CNY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Golden Inu (GOLDEN) sang CNY là ¥0.092126 cho mỗi 1 GOLDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLDEN lấy 0,000000001063 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 235169050702 GOLDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLDEN phổ biến trong các mức giá CNY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Golden Inu (GOLDEN) sang CNY
GOLDEN | CNY |
---|---|
0.01 GOLDEN | 0.000000000002126 CNY |
0.1 GOLDEN | 0.000000000021261 CNY |
1 GOLDEN | 0.000000000212613 CNY |
2 GOLDEN | 0.000000000425226 CNY |
5 GOLDEN | 0.000000001063 CNY |
10 GOLDEN | 0.000000002126 CNY |
20 GOLDEN | 0.000000004252 CNY |
50 GOLDEN | 0.000000010631 CNY |
100 GOLDEN | 0.000000021261 CNY |
1000 GOLDEN | 0.000000212613 CNY |
Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang GOLDEN
CNY | GOLDEN |
---|---|
0.01 CNY | 47033810 GOLDEN |
0.1 CNY | 470338101 GOLDEN |
1 CNY | 4703381014 GOLDEN |
2 CNY | 9406762028 GOLDEN |
5 CNY | 23516905070 GOLDEN |
10 CNY | 47033810140 GOLDEN |
20 CNY | 94067620281 GOLDEN |
50 CNY | 235169050702 GOLDEN |
100 CNY | 470338101405 GOLDEN |
1000 CNY | 4703381014050 GOLDEN |