Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoWithMi
GMAT / ETH
#3736
ETH0.071758
0.1%
0.098568 BTC
1.2%
0.071758 ETH
0.1%
$0,00005427
Phạm vi trong 24g
$0,00005474
Chuyển đổi GoWithMi sang Ether (GMAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang ETH là ETH0.071758.
GMAT
ETH
1 GMAT = ETH0.071758
Biểu đồ GMAT sang ETH
GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là ETH0.071758, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 6.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là ETH7,4410.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 12.5% | 16.2% | 22.2% | 49.2% |
Số liệu thống kê về GoWithMi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH44,0703 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH261,6065 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH7,4410 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.510.060.000
Tổng
14.900.000.000
(0x13aa)
- 65.000.000
(0xd27f)
- 14.800.000
(0xabc0)
- 45.910.000
(0x6020)
- 4.470.000.000
(0xd0e7)
- 12.640.000
(0x601f)
- 1.490.000.000
(0x4523)
- 2.235.000.000
(0x99a6)
- 1.120.650.000
(0xdcab)
- 16.800.000
(0xc306)
- 1.192.000.000
(0x07b9)
- 1.668.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.510.060.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071758.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 56892353 GMAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GMAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GMAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng ETH là ETH0,00006364, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000020025 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000017577 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,000000001370 ETH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000017577 ETH | -0,000000000015778 ETH | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000017582 ETH | -0,000000001103 ETH | 5.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000018685 ETH | 0,000000000781639 ETH | 4.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000017903 ETH | -0,000000001370 ETH | 7.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000019274 ETH | -0,000000000627607 ETH | 3.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000019901 ETH | -0,000000000124246 ETH | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000020025 ETH | 0,000000000936327 ETH | 4.9% |
GMAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang ETH là ETH0.071758 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,000000087885 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2844617633 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang ETH
GMAT | ETH |
---|---|
0.01 GMAT | 0.000000000175771 ETH |
0.1 GMAT | 0.000000001758 ETH |
1 GMAT | 0.000000017577 ETH |
2 GMAT | 0.000000035154 ETH |
5 GMAT | 0.000000087885 ETH |
10 GMAT | 0.000000175771 ETH |
20 GMAT | 0.000000351541 ETH |
50 GMAT | 0.000000878853 ETH |
100 GMAT | 0.00000176 ETH |
1000 GMAT | 0.00001758 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GMAT
ETH | GMAT |
---|---|
0.01 ETH | 568924 GMAT |
0.1 ETH | 5689235 GMAT |
1 ETH | 56892353 GMAT |
2 ETH | 113784705 GMAT |
5 ETH | 284461763 GMAT |
10 ETH | 568923527 GMAT |
20 ETH | 1137847053 GMAT |
50 ETH | 2844617633 GMAT |
100 ETH | 5689235266 GMAT |
1000 ETH | 56892352661 GMAT |