Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoWithMi
GMAT / PLN
#3743
zł0,0002220
1.1%
0.099017 BTC
0.9%
0.071852 ETH
0.2%
$0,00005530
Phạm vi trong 24g
$0,00005595
Chuyển đổi GoWithMi sang Polish Zloty (GMAT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang PLN là zł0,0002220.
GMAT
PLN
1 GMAT = zł0,0002220
Cách mua GMAT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMAT
-
Bạn có thể mua và bán GoWithMi (GMAT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GoWithMi sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMAT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMAT bằng PLN!
-
Chọn GoWithMi (GMAT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMAT sang PLN
GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là zł0,0002220, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là zł97.039,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 4.4% | 11.5% | 13.9% | 47.4% |
Số liệu thống kê về GoWithMi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł555.799 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.299.286 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł97.039,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.510.060.000
Tổng
14.900.000.000
(0x13aa)
- 65.000.000
(0xd27f)
- 14.800.000
(0xabc0)
- 45.910.000
(0x6020)
- 4.470.000.000
(0xd0e7)
- 12.640.000
(0x601f)
- 1.490.000.000
(0x4523)
- 2.235.000.000
(0x99a6)
- 1.120.650.000
(0xdcab)
- 16.800.000
(0xc306)
- 1.192.000.000
(0x07b9)
- 1.668.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.510.060.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0002220.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4505.28 GMAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GMAT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GMAT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng PLN là zł0,07291, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng giảm lên -12,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00023351 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00021919 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00001432 zł (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMAT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00022196 zł | -0,00000255 zł | 1.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00022786 zł | 0,00000716 zł | 3.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00022070 zł | -0,00001281 zł | 5.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00023351 zł | 0,00001432 zł | 6.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00021919 zł | -0,000000187444 zł | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00021937 zł | -0,00000596 zł | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00022533 zł | 0,00001021 zł | 4.7% |
GMAT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang PLN là zł0,0002220 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,00110981 zł hoặc 50,00 zł lấy 225264 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang PLN
GMAT | PLN |
---|---|
0.01 GMAT | 0.00000222 PLN |
0.1 GMAT | 0.00002220 PLN |
1 GMAT | 0.00022196 PLN |
2 GMAT | 0.00044392 PLN |
5 GMAT | 0.00110981 PLN |
10 GMAT | 0.00221962 PLN |
20 GMAT | 0.00443923 PLN |
50 GMAT | 0.01109808 PLN |
100 GMAT | 0.02219615 PLN |
1000 GMAT | 0.221962 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GMAT
PLN | GMAT |
---|---|
0.01 PLN | 45.05 GMAT |
0.1 PLN | 450.53 GMAT |
1 PLN | 4505.28 GMAT |
2 PLN | 9010.57 GMAT |
5 PLN | 22526 GMAT |
10 PLN | 45053 GMAT |
20 PLN | 90106 GMAT |
50 PLN | 225264 GMAT |
100 PLN | 450528 GMAT |
1000 PLN | 4505285 GMAT |