Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Granary
GRAIN / ETH
#2257
ETH0.053230
4.4%
0.061494 BTC
1.5%
0.053230 ETH
4.4%
$0,009831
Phạm vi trong 24g
$0,01020
Chuyển đổi Granary sang Ether (GRAIN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Granary (GRAIN) sang ETH là ETH0.053230.
GRAIN
ETH
1 GRAIN = ETH0.053230
Biểu đồ GRAIN sang ETH
Granary (GRAIN) hôm nay có giá trị là ETH0.053230, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIN ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Granary được giao dịch là ETH0,7297.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 0.8% | 0.3% | 3.7% | 72.2% |
Số liệu thống kê về Granary
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH755,7267 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH755,7267 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,7297 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
233.665.295
https://aldfmri242.execute-api.ap-southeast-2.amazonaws.com/grain/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
233.665.295
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
233.665.295 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Granarycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Granary (GRAIN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053230.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 309556 GRAIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GRAIN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GRAIN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIN tính bằng ETH là ETH0,00003166, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Granary tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Granary (GRAIN) đã tăng giảm lên -6,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Granary có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Granary (GRAIN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Granary (GRAIN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000347 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000323 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000161851 ETH (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000323 ETH | -0,000000149523 ETH | 4.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000338 ETH | -0,000000066446 ETH | 1.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000344 ETH | -0,000000022230 ETH | 0.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000347 ETH | 0,000000027031 ETH | 0.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000344 ETH | 0,000000111413 ETH | 3.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000333 ETH | -0,000000113999 ETH | 3.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000344 ETH | 0,000000161851 ETH | 4.9% |
GRAIN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Granary (GRAIN) sang ETH là ETH0.053230 cho mỗi 1 GRAIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIN lấy 0,00001615 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 15477811 GRAIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang ETH
GRAIN | ETH |
---|---|
0.01 GRAIN | 0.000000032304 ETH |
0.1 GRAIN | 0.000000323043 ETH |
1 GRAIN | 0.00000323 ETH |
2 GRAIN | 0.00000646 ETH |
5 GRAIN | 0.00001615 ETH |
10 GRAIN | 0.00003230 ETH |
20 GRAIN | 0.00006461 ETH |
50 GRAIN | 0.00016152 ETH |
100 GRAIN | 0.00032304 ETH |
1000 GRAIN | 0.00323043 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GRAIN
ETH | GRAIN |
---|---|
0.01 ETH | 3096 GRAIN |
0.1 ETH | 30956 GRAIN |
1 ETH | 309556 GRAIN |
2 ETH | 619112 GRAIN |
5 ETH | 1547781 GRAIN |
10 ETH | 3095562 GRAIN |
20 ETH | 6191124 GRAIN |
50 ETH | 15477811 GRAIN |
100 ETH | 30955621 GRAIN |
1000 ETH | 309556214 GRAIN |