Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Drift Protocol
DRIFT / ETH
#602
ETH0,0001185
7.3%
0.056655 BTC
6.8%
$0,4438
Phạm vi trong 24g
$0,4914
Chuyển đổi Drift Protocol sang Ether (DRIFT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Drift Protocol (DRIFT) sang ETH là ETH0,0001185.
DRIFT
ETH
1 DRIFT = ETH0,0001185
Biểu đồ DRIFT sang ETH
Drift Protocol (DRIFT) hôm nay có giá trị là ETH0,0001185, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 7.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DRIFT ngày hôm nay là 21.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Drift Protocol được giao dịch là ETH5.833,8257.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 8.2% | 19.8% | 27.1% | - | - |
Số liệu thống kê về Drift Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH17.380,2074 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH118.317,9685 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5.833,8257 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
146.894.065
https://mainnet-beta.api.drift.trade/DRIFT/?q=circulating-supply&format=coingecko
Nguồn cung lưu thông ước tính
146.894.065
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Drift Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Drift Protocol (DRIFT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001185.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DRIFT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 8436 DRIFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DRIFT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DRIFT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DRIFT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DRIFT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DRIFT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DRIFT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DRIFT tính bằng ETH là ETH0,0004168, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DRIFT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Drift Protocol tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Drift Protocol (DRIFT) đã tăng giảm lên -7,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Drift Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Drift Protocol (DRIFT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Drift Protocol (DRIFT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00014267 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00011440 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DRIFT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00001616 ETH (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Drift Protocol (DRIFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Drift Protocol (DRIFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DRIFT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00011854 ETH | -0,00000939 ETH | 7.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00011890 ETH | 0,00000450 ETH | 3.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00011440 ETH | -0,00000260 ETH | 2.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00011700 ETH | -0,00001031 ETH | 8.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00012731 ETH | 0,000000804903 ETH | 0.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00012651 ETH | -0,00001616 ETH | 11.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00014267 ETH | -0,00001157 ETH | 7.5% |
DRIFT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Drift Protocol (DRIFT) sang ETH là ETH0,0001185 cho mỗi 1 DRIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DRIFT lấy 0,00059271 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 421793 DRIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DRIFT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang ETH
DRIFT | ETH |
---|---|
0.01 DRIFT | 0.00000119 ETH |
0.1 DRIFT | 0.00001185 ETH |
1 DRIFT | 0.00011854 ETH |
2 DRIFT | 0.00023708 ETH |
5 DRIFT | 0.00059271 ETH |
10 DRIFT | 0.00118542 ETH |
20 DRIFT | 0.00237083 ETH |
50 DRIFT | 0.00592708 ETH |
100 DRIFT | 0.01185416 ETH |
1000 DRIFT | 0.11854165 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DRIFT
ETH | DRIFT |
---|---|
0.01 ETH | 84.359 DRIFT |
0.1 ETH | 843.585 DRIFT |
1 ETH | 8436 DRIFT |
2 ETH | 16872 DRIFT |
5 ETH | 42179 DRIFT |
10 ETH | 84359 DRIFT |
20 ETH | 168717 DRIFT |
50 ETH | 421793 DRIFT |
100 ETH | 843585 DRIFT |
1000 ETH | 8435854 DRIFT |