Tiền ảo: 15.878
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,733T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 363,494B $
Gas: 43.986 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GRASS logo

Grass
GRASS / PLN

#159
zł13,50
3.9%
0,00003451 BTC 3.9%
$3,16 Phạm vi trong 24g $3,50

Chuyển đổi Grass sang Polish Zloty (GRASS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Grass (GRASS) sang PLN là zł13,50.
GRASS
PLN

1 GRASS = zł13,50

Cách mua GRASS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRASS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRASS bằng PLN!

Biểu đồ GRASS sang PLN

Grass (GRASS) hôm nay có giá trị là zł13,50, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRASS ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Grass được giao dịch là zł598.373.829.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.3% 6.3% 35.8% 111.2% -
Số liệu thống kê về Grass
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.287.167.336
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł13.477.239.540
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł598.373.829
Cung lưu thông
243.905.091
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Grasscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Grass (GRASS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł13,50.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRASS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.074088 GRASS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRASS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của GRASS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRASS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRASS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRASS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của GRASS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRASS tính bằng PLN là zł15,62, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRASS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Grass tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Grass (GRASS) đã tăng tăng lên 115,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Grass có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 57,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Grass (GRASS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Grass (GRASS) so với PLN giao động giữa mức cao 14,71 zł trên Thứ sáu và mức thấp 13,05 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRASS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 1,66 zł (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Grass (GRASS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRASS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 13,50 zł 0,501135 zł 3.9%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 13,44 zł 0,163160 zł 1.2%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 13,28 zł 0,01624144 zł 0.1%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 13,26 zł -0,709379 zł 5.1%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 13,97 zł -0,740187 zł 5.0%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 14,71 zł 1,66 zł 12.7%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 13,05 zł -0,657341 zł 4.8%

GRASS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Grass (GRASS) sang PLN là zł13,50 cho mỗi 1 GRASS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRASS lấy 67,49 zł hoặc 50,00 zł lấy 3.70 GRASS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRASS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Grass (GRASS) sang PLN

GRASS PLN
0.01 GRASS 0.134974 PLN
0.1 GRASS 1.35 PLN
1 GRASS 13.50 PLN
2 GRASS 26.99 PLN
5 GRASS 67.49 PLN
10 GRASS 134.97 PLN
20 GRASS 269.95 PLN
50 GRASS 674.87 PLN
100 GRASS 1349.74 PLN
1000 GRASS 13497.38 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GRASS

PLN GRASS
0.01 PLN 0.00074088 GRASS
0.1 PLN 0.00740884 GRASS
1 PLN 0.074088 GRASS
2 PLN 0.148177 GRASS
5 PLN 0.370442 GRASS
10 PLN 0.740884 GRASS
20 PLN 1.48 GRASS
50 PLN 3.70 GRASS
100 PLN 7.41 GRASS
1000 PLN 74.09 GRASS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng