Tiền ảo: 14.099
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,409T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 73,927B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GST-SOL logo

STEPN Green Satoshi Token on Solana
GST-SOL / PLN

#832
zł0,1205
4.3%
0.064820 BTC 2.2%
$0,03000 Phạm vi trong 24g $0,03155

Chuyển đổi STEPN Green Satoshi Token on Solana sang Polish Zloty (GST-SOL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) sang PLN là zł0,1205.
GST-SOL
PLN

1 GST-SOL = zł0,1205

Cách mua GST-SOL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GST-SOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GST-SOL bằng PLN!

Biểu đồ GST-SOL sang PLN

STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) hôm nay có giá trị là zł0,1205, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GST-SOL ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STEPN Green Satoshi Token on Solana được giao dịch là zł1.716.517.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.4% 2.2% 18.5% 30.5% 79.0%
Số liệu thống kê về STEPN Green Satoshi Token on Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
zł138.212.186
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł139.417.004
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.716.517
Cung lưu thông
1.147.161.857
Tổng cung
1.157.161.857
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 STEPN Green Satoshi Token on Solanacó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1205.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GST-SOL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.30 GST-SOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GST-SOL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của GST-SOL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GST-SOL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GST-SOL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GST-SOL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của GST-SOL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GST-SOL tính bằng PLN là zł38,04, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GST-SOL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của STEPN Green Satoshi Token on Solana tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) đã tăng giảm lên -29,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, STEPN Green Satoshi Token on Solana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,132518 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,120491 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GST-SOL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00812336 zł (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GST-SOL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,120491 zł -0,00540189 zł 4.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,123851 zł -0,00364503 zł 2.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,127496 zł -0,00502183 zł 3.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,132518 zł 0,00197864 zł 1.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,130539 zł 0,00812336 zł 6.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,122416 zł -0,00102926 zł 0.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,123445 zł -0,00330508 zł 2.6%

GST-SOL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) sang PLN là zł0,1205 cho mỗi 1 GST-SOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GST-SOL lấy 0,602457 zł hoặc 50,00 zł lấy 414.97 GST-SOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GST-SOL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi STEPN Green Satoshi Token on Solana (GST-SOL) sang PLN

GST-SOL PLN
0.01 GST-SOL 0.00120491 PLN
0.1 GST-SOL 0.01204915 PLN
1 GST-SOL 0.120491 PLN
2 GST-SOL 0.240983 PLN
5 GST-SOL 0.602457 PLN
10 GST-SOL 1.20 PLN
20 GST-SOL 2.41 PLN
50 GST-SOL 6.02 PLN
100 GST-SOL 12.05 PLN
1000 GST-SOL 120.49 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GST-SOL

PLN GST-SOL
0.01 PLN 0.082993 GST-SOL
0.1 PLN 0.829934 GST-SOL
1 PLN 8.30 GST-SOL
2 PLN 16.60 GST-SOL
5 PLN 41.50 GST-SOL
10 PLN 82.99 GST-SOL
20 PLN 165.99 GST-SOL
50 PLN 414.97 GST-SOL
100 PLN 829.93 GST-SOL
1000 PLN 8299.34 GST-SOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng