Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Groestlcoin
GRS / VEF
#709
Bs.F0,05603
4.9%
0.058862 BTC
1.3%
$0,5284
Phạm vi trong 24g
$0,5732
Chuyển đổi Groestlcoin sang Venezuelan bolívar fuerte (GRS sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Groestlcoin (GRS) sang VEF là Bs.F0,05603.
GRS
VEF
1 GRS = Bs.F0,05603
Cách mua GRS bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GRS bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GRS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRS bằng VEF!
-
Chọn Groestlcoin (GRS) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GRS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GRS sang VEF
Groestlcoin (GRS) hôm nay có giá trị là Bs.F0,05603, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRS ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Groestlcoin được giao dịch là Bs.F674.133.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.9% | 0.1% | 0.1% | 15.3% | 39.5% |
Số liệu thống kê về Groestlcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F4.769.785 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F5.893.184 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F674.133 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
84.984.183
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
105.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Groestlcoincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Groestlcoin (GRS) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,05603.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRS?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 17.85 GRS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRS sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của GRS bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRS sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRS bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRS so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của GRS/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRS tính bằng VEF là Bs.F193.107, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRS/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Groestlcoin tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Groestlcoin (GRS) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Groestlcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Groestlcoin (GRS) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Groestlcoin (GRS) so với VEF giao động giữa mức cao 0,056115 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,051727 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRS trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00261571 Bs.F (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Groestlcoin (GRS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Groestlcoin (GRS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRS sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,056030 Bs.F | 0,00261571 Bs.F | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,051727 Bs.F | -0,00008174 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,051809 Bs.F | -0,00093155 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,052741 Bs.F | -0,00229692 Bs.F | 4.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,055038 Bs.F | -0,00020036 Bs.F | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,055238 Bs.F | -0,00087719 Bs.F | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,056115 Bs.F | 0,00079777 Bs.F | 1.4% |
GRS / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Groestlcoin (GRS) sang VEF là Bs.F0,05603 cho mỗi 1 GRS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRS lấy 0,280148 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 892.39 GRS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRS phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Groestlcoin (GRS) sang VEF
GRS | VEF |
---|---|
0.01 GRS | 0.00056030 VEF |
0.1 GRS | 0.00560296 VEF |
1 GRS | 0.056030 VEF |
2 GRS | 0.112059 VEF |
5 GRS | 0.280148 VEF |
10 GRS | 0.560296 VEF |
20 GRS | 1.12 VEF |
50 GRS | 2.80 VEF |
100 GRS | 5.60 VEF |
1000 GRS | 56.03 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GRS
VEF | GRS |
---|---|
0.01 VEF | 0.178477 GRS |
0.1 VEF | 1.78 GRS |
1 VEF | 17.85 GRS |
2 VEF | 35.70 GRS |
5 VEF | 89.24 GRS |
10 VEF | 178.48 GRS |
20 VEF | 356.95 GRS |
50 VEF | 892.39 GRS |
100 VEF | 1784.77 GRS |
1000 VEF | 17847.71 GRS |