Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,486T $ 6.9%
Lưu lượng 24 giờ: 88,45B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GOG logo

Guild of Guardians
GOG / VEF

#352
Bs.F0,02763
1.2%
0.054319 BTC 6.6%
0,00008779 ETH 4.8%
$0,2703 Phạm vi trong 24g $0,2984

Chuyển đổi Guild of Guardians sang Venezuelan bolívar fuerte (GOG sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Guild of Guardians (GOG) sang VEF là Bs.F0,02763.
GOG
VEF

1 GOG = Bs.F0,02763

Cách mua GOG bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GOG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GOG bằng VEF!

Biểu đồ GOG sang VEF

Guild of Guardians (GOG) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02763, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GOG ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Guild of Guardians được giao dịch là Bs.F181.597.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.2% 2.6% 7.1% 96.7% 368.0%
Số liệu thống kê về Guild of Guardians
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F15.745.624
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.57
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F27.643.106
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F181.597
Cung lưu thông
569.604.001
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Guild of Guardianscó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Guild of Guardians (GOG) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02763.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOG?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 36.19 GOG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GOG sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của GOG bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOG sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOG bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOG so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của GOG/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GOG tính bằng VEF là Bs.F0,2784, được ghi nhận vào ngày Thg 12 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOG/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Guild of Guardians tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Guild of Guardians (GOG) đã tăng tăng lên 96,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Guild of Guardians có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Guild of Guardians (GOG) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Guild of Guardians (GOG) so với VEF giao động giữa mức cao 0,03128465 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,02534222 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOG trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00625152 Bs.F (25.0%).

So sánh giá hàng ngày của Guild of Guardians (GOG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GOG sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02763233 Bs.F -0,00033770 Bs.F 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02817637 Bs.F 0,00005297 Bs.F 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02812339 Bs.F 0,00075204 Bs.F 2.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02737135 Bs.F 0,00202912 Bs.F 8.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02534222 Bs.F -0,00282778 Bs.F 10.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02817001 Bs.F -0,00311464 Bs.F 10.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,03128465 Bs.F 0,00625152 Bs.F 25.0%

GOG / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Guild of Guardians (GOG) sang VEF là Bs.F0,02763 cho mỗi 1 GOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOG lấy 0,138162 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1809.47 GOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOG phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Guild of Guardians (GOG) sang VEF

GOG VEF
0.01 GOG 0.00027632 VEF
0.1 GOG 0.00276323 VEF
1 GOG 0.02763233 VEF
2 GOG 0.055265 VEF
5 GOG 0.138162 VEF
10 GOG 0.276323 VEF
20 GOG 0.552647 VEF
50 GOG 1.38 VEF
100 GOG 2.76 VEF
1000 GOG 27.63 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GOG

VEF GOG
0.01 VEF 0.361895 GOG
0.1 VEF 3.62 GOG
1 VEF 36.19 GOG
2 VEF 72.38 GOG
5 VEF 180.95 GOG
10 VEF 361.89 GOG
20 VEF 723.79 GOG
50 VEF 1809.47 GOG
100 VEF 3618.95 GOG
1000 VEF 36189 GOG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng