Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 50,575B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GYMNET logo

Gym Network
GYMNET / BHD

#2189
BD0,007586
4.4%
0.063050 BTC 4.3%
$0,01922 Phạm vi trong 24g $0,02038

Chuyển đổi Gym Network sang Bahraini Dinar (GYMNET sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gym Network (GYMNET) sang BHD là BD0,007586.
GYMNET
BHD

1 GYMNET = BD0,007586

Cách mua GYMNET bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GYMNET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GYMNET!

Biểu đồ GYMNET sang BHD

Gym Network (GYMNET) hôm nay có giá trị là BD0,007586, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GYMNET ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gym Network được giao dịch là BD198.463.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 4.4% 7.8% 5.4% 29.0% 17.3%
Số liệu thống kê về Gym Network
Giá trị vốn hóa thị trường
BD946.709
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD3.991.315
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD198.463
Cung lưu thông
124.800.793
Tổng cung
526.158.763
Tổng lượng cung tối đa
594.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gym Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Gym Network (GYMNET) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,007586.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GYMNET?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 131.82 GYMNET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GYMNET sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của GYMNET bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GYMNET sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GYMNET bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GYMNET so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của GYMNET/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GYMNET tính bằng BHD là BD0,7160, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GYMNET/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gym Network tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Gym Network (GYMNET) đã tăng tăng lên 28,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Gym Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gym Network (GYMNET) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gym Network (GYMNET) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00818482 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00727710 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GYMNET trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00049287 BD (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Gym Network (GYMNET) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GYMNET sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00758609 BD 0,00031697 BD 4.4%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00727710 BD -0,00025414 BD 3.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00753124 BD -0,00033247 BD 4.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00786371 BD 0,00041314 BD 5.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00745057 BD -0,00024137 BD 3.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00769194 BD -0,00049287 BD 6.0%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00818482 BD -0,00017633 BD 2.1%

GYMNET / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gym Network (GYMNET) sang BHD là BD0,007586 cho mỗi 1 GYMNET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GYMNET lấy 0,03793043 BD hoặc 50,00 BD lấy 6591.01 GYMNET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GYMNET phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gym Network (GYMNET) sang BHD

GYMNET BHD
0.01 GYMNET 0.00007586 BHD
0.1 GYMNET 0.00075861 BHD
1 GYMNET 0.00758609 BHD
2 GYMNET 0.01517217 BHD
5 GYMNET 0.03793043 BHD
10 GYMNET 0.075861 BHD
20 GYMNET 0.151722 BHD
50 GYMNET 0.379304 BHD
100 GYMNET 0.758609 BHD
1000 GYMNET 7.59 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GYMNET

BHD GYMNET
0.01 BHD 1.32 GYMNET
0.1 BHD 13.18 GYMNET
1 BHD 131.82 GYMNET
2 BHD 263.64 GYMNET
5 BHD 659.10 GYMNET
10 BHD 1318.20 GYMNET
20 BHD 2636.41 GYMNET
50 BHD 6591.01 GYMNET
100 BHD 13182.03 GYMNET
1000 BHD 131820 GYMNET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng