Tiền ảo: 14.167
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,383T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 55,108B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HAIR logo

HairDAO
HAIR / PLN

#952
zł155,31
0.4%
0,0006355 BTC 0.3%
0,01330 ETH 0.1%
$38,47 Phạm vi trong 24g $39,08

Chuyển đổi HairDAO sang Polish Zloty (HAIR sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HairDAO (HAIR) sang PLN là zł155,31.
HAIR
PLN

1 HAIR = zł155,31

Cách mua HAIR bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAIR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAIR!

Biểu đồ HAIR sang PLN

HairDAO (HAIR) hôm nay có giá trị là zł155,31, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAIR ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HairDAO được giao dịch là zł1.123,12.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.2% 7.0% 11.8% 15.7% 1028.6%
Số liệu thống kê về HairDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
zł100.758.800
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł239.146.225
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.123,12
Cung lưu thông
646.036
Tổng cung
1.533.338
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 HairDAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 HairDAO (HAIR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł155,31.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAIR?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00643885 HAIR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAIR sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của HAIR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAIR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAIR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAIR so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của HAIR/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAIR tính bằng PLN là zł204,37, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAIR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HairDAO tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của HairDAO (HAIR) đã tăng giảm lên -15,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, HairDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HairDAO (HAIR) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HairDAO (HAIR) so với PLN giao động giữa mức cao 168,07 zł trên Chủ nhật và mức thấp 155,31 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAIR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -4,36 zł (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của HairDAO (HAIR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAIR sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 155,31 zł 0,553240 zł 0.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu N/A N/A 0.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 160,86 zł -2,64 zł 1.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 163,50 zł -0,207411 zł 0.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 163,71 zł 0,000000000000000000 zł 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 163,71 zł -4,36 zł 2.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 168,07 zł 0,848640 zł 0.5%

HAIR / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HairDAO (HAIR) sang PLN là zł155,31 cho mỗi 1 HAIR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAIR lấy 776,54 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.321942 HAIR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAIR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HairDAO (HAIR) sang PLN

HAIR PLN
0.01 HAIR 1.55 PLN
0.1 HAIR 15.53 PLN
1 HAIR 155.31 PLN
2 HAIR 310.61 PLN
5 HAIR 776.54 PLN
10 HAIR 1553.07 PLN
20 HAIR 3106.15 PLN
50 HAIR 7765.37 PLN
100 HAIR 15530.73 PLN
1000 HAIR 155307 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HAIR

PLN HAIR
0.01 PLN 0.00006439 HAIR
0.1 PLN 0.00064388 HAIR
1 PLN 0.00643885 HAIR
2 PLN 0.01287769 HAIR
5 PLN 0.03219424 HAIR
10 PLN 0.064388 HAIR
20 PLN 0.128777 HAIR
50 PLN 0.321942 HAIR
100 PLN 0.643885 HAIR
1000 PLN 6.44 HAIR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng