Tiền ảo: 15.955
Sàn giao dịch: 1.183
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,832T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 327,906B $
Gas: 13.67 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HAPI logo

HAPI
HAPI / IDR

#1854
Rp223.801
2.7%
0,0001416 BTC 1.2%
0,003531 ETH 0.0%
$13,23 Phạm vi trong 24g $14,52

Chuyển đổi HAPI sang Indonesian Rupiah (HAPI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HAPI (HAPI) sang IDR là Rp223.801.
HAPI
IDR

1 HAPI = Rp223.801

Cách mua HAPI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAPI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HAPI bằng IDR!

Biểu đồ HAPI sang IDR

HAPI (HAPI) hôm nay có giá trị là Rp223.801, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAPI ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HAPI được giao dịch là Rp5.381.411.476.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.5% 3.1% 39.1% 77.8% 16.1%
Số liệu thống kê về HAPI
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp163.822.171.379
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp167.971.579.829
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp5.381.411.476
Cung lưu thông
732.232
Tổng cung
750.779
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HAPIcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 HAPI (HAPI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp223.801.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAPI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000447 HAPI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAPI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của HAPI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAPI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAPI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAPI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của HAPI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAPI tính bằng IDR là Rp2.880.082, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAPI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HAPI tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của HAPI (HAPI) đã tăng tăng lên 79,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, HAPI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 43,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HAPI (HAPI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HAPI (HAPI) so với IDR giao động giữa mức cao 223.801 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 201.337 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAPI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -12.003,27 Rp (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của HAPI (HAPI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAPI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 223.801 Rp 5.819,44 Rp 2.7%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 217.105 Rp 6.506,11 Rp 3.1%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 210.599 Rp 5.145,72 Rp 2.5%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 205.453 Rp 4.116,08 Rp 2.0%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 201.337 Rp -12.003,27 Rp 5.6%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 213.341 Rp -530,93 Rp 0.2%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 213.871 Rp -1.239,09 Rp 0.6%

HAPI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HAPI (HAPI) sang IDR là Rp223.801 cho mỗi 1 HAPI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAPI lấy 1.119.007 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00022341 HAPI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAPI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HAPI (HAPI) sang IDR

HAPI IDR
0.01 HAPI 2238.01 IDR
0.1 HAPI 22380 IDR
1 HAPI 223801 IDR
2 HAPI 447603 IDR
5 HAPI 1119007 IDR
10 HAPI 2238014 IDR
20 HAPI 4476028 IDR
50 HAPI 11190071 IDR
100 HAPI 22380142 IDR
1000 HAPI 223801416 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HAPI

IDR HAPI
0.01 IDR 0.000000044682 HAPI
0.1 IDR 0.000000446825 HAPI
1 IDR 0.00000447 HAPI
2 IDR 0.00000894 HAPI
5 IDR 0.00002234 HAPI
10 IDR 0.00004468 HAPI
20 IDR 0.00008936 HAPI
50 IDR 0.00022341 HAPI
100 IDR 0.00044682 HAPI
1000 IDR 0.00446825 HAPI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng