Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HAPI
HAPI / IDR
#1854
Rp223.801
2.7%
0,0001416 BTC
1.2%
0,003531 ETH
0.0%
$13,23
Phạm vi trong 24g
$14,52
Chuyển đổi HAPI sang Indonesian Rupiah (HAPI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HAPI (HAPI) sang IDR là Rp223.801.
HAPI
IDR
1 HAPI = Rp223.801
Cách mua HAPI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAPI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HAPI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HAPI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HAPI bằng IDR!
-
Chọn HAPI (HAPI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HAPI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HAPI sang IDR
HAPI (HAPI) hôm nay có giá trị là Rp223.801, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAPI ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HAPI được giao dịch là Rp5.381.411.476.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.5% | 3.1% | 39.1% | 77.8% | 16.1% |
Số liệu thống kê về HAPI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp163.822.171.379 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp167.971.579.829 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp5.381.411.476 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
732.232
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
750.779 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HAPIcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 HAPI (HAPI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp223.801.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAPI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000447 HAPI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAPI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của HAPI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAPI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAPI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAPI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HAPI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAPI tính bằng IDR là Rp2.880.082, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAPI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HAPI tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của HAPI (HAPI) đã tăng tăng lên 79,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, HAPI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 43,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HAPI (HAPI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HAPI (HAPI) so với IDR giao động giữa mức cao 223.801 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 201.337 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAPI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -12.003,27 Rp (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của HAPI (HAPI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HAPI (HAPI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAPI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 223.801 Rp | 5.819,44 Rp | 2.7% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 217.105 Rp | 6.506,11 Rp | 3.1% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 210.599 Rp | 5.145,72 Rp | 2.5% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 205.453 Rp | 4.116,08 Rp | 2.0% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 201.337 Rp | -12.003,27 Rp | 5.6% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 213.341 Rp | -530,93 Rp | 0.2% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 213.871 Rp | -1.239,09 Rp | 0.6% |
HAPI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HAPI (HAPI) sang IDR là Rp223.801 cho mỗi 1 HAPI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAPI lấy 1.119.007 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00022341 HAPI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAPI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HAPI (HAPI) sang IDR
HAPI | IDR |
---|---|
0.01 HAPI | 2238.01 IDR |
0.1 HAPI | 22380 IDR |
1 HAPI | 223801 IDR |
2 HAPI | 447603 IDR |
5 HAPI | 1119007 IDR |
10 HAPI | 2238014 IDR |
20 HAPI | 4476028 IDR |
50 HAPI | 11190071 IDR |
100 HAPI | 22380142 IDR |
1000 HAPI | 223801416 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HAPI
IDR | HAPI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000044682 HAPI |
0.1 IDR | 0.000000446825 HAPI |
1 IDR | 0.00000447 HAPI |
2 IDR | 0.00000894 HAPI |
5 IDR | 0.00002234 HAPI |
10 IDR | 0.00004468 HAPI |
20 IDR | 0.00008936 HAPI |
50 IDR | 0.00022341 HAPI |
100 IDR | 0.00044682 HAPI |
1000 IDR | 0.00446825 HAPI |