Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hedera
HBAR / ETH
#28
ETH0,00003564
3.3%
0.051766 BTC
1.6%
$0,1025
Phạm vi trong 24g
$0,1154
Chuyển đổi Hedera sang Ether (HBAR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH là ETH0,00003564.
HBAR
ETH
1 HBAR = ETH0,00003564
Biểu đồ HBAR sang ETH
Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là ETH0,00003564, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là ETH87.626,4829.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 6.7% | 3.0% | 36.6% | 7.0% | 89.4% |
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.273.635,3377 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.781.861,8605 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH87.626,4829 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.738.891.042
https://mainnet-public.mirrornode.hedera.com/api/v1/network/supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.738.891.042
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hederacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003564.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 28061 HBAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HBAR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HBAR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng ETH là ETH0,001645, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng tăng lên 13,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003564 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00003100 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00000250 ETH (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBAR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00003564 ETH | 0,00000113 ETH | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00003364 ETH | 0,000000137324 ETH | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00003350 ETH | 0,00000250 ETH | 8.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00003100 ETH | -0,00000112 ETH | 3.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00003212 ETH | 0,000000330641 ETH | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00003179 ETH | -0,000000947064 ETH | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00003274 ETH | -0,00000268 ETH | 7.6% |
HBAR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang ETH là ETH0,00003564 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 0,00017819 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1403027 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang ETH
HBAR | ETH |
---|---|
0.01 HBAR | 0.000000356372 ETH |
0.1 HBAR | 0.00000356 ETH |
1 HBAR | 0.00003564 ETH |
2 HBAR | 0.00007127 ETH |
5 HBAR | 0.00017819 ETH |
10 HBAR | 0.00035637 ETH |
20 HBAR | 0.00071274 ETH |
50 HBAR | 0.00178186 ETH |
100 HBAR | 0.00356372 ETH |
1000 HBAR | 0.03563724 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HBAR
ETH | HBAR |
---|---|
0.01 ETH | 280.605 HBAR |
0.1 ETH | 2806 HBAR |
1 ETH | 28061 HBAR |
2 ETH | 56121 HBAR |
5 ETH | 140303 HBAR |
10 ETH | 280605 HBAR |
20 ETH | 561211 HBAR |
50 ETH | 1403027 HBAR |
100 ETH | 2806054 HBAR |
1000 ETH | 28060537 HBAR |