Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Uniswap
UNI / ETH
#23
ETH0,002440
4.3%
0,0001197 BTC
3.9%
0,002440 ETH
4.3%
$7,54
Phạm vi trong 24g
$8,06
Chuyển đổi Uniswap sang Ether (UNI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH là ETH0,002440.
UNI
ETH
1 UNI = ETH0,002440
Biểu đồ UNI sang ETH
Uniswap (UNI) hôm nay có giá trị là ETH0,002440, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNI ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Uniswap được giao dịch là ETH42.732,3699.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.2% | 1.0% | 14.6% | 39.0% | 36.5% |
Số liệu thống kê về Uniswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.840.479,7906 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.441.710,2416 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH42.732,3699 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
753.766.667
We have migrated singular wallet tracking of $UNI to the current tokenomics distribution schedule. Last snapshot of vested wallet addresses tracked can be seen here: https://gcko.io/6kx1xdn |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Uniswapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Uniswap (UNI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,002440.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 409.869 UNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UNI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UNI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNI tính bằng ETH là ETH0,02223, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Uniswap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Uniswap (UNI) đã tăng giảm lên -31,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Uniswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Uniswap (UNI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Uniswap (UNI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00256610 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00243980 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00011135 ETH (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Uniswap (UNI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Uniswap (UNI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00243980 ETH | -0,00010962 ETH | 4.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00245521 ETH | -0,00001705 ETH | 0.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00247226 ETH | -0,00009384 ETH | 3.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00256610 ETH | 0,00011135 ETH | 4.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00245474 ETH | -0,00004194 ETH | 1.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00249669 ETH | 0,00004292 ETH | 1.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00245376 ETH | 0,00007465 ETH | 3.1% |
UNI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Uniswap (UNI) sang ETH là ETH0,002440 cho mỗi 1 UNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNI lấy 0,01219902 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 20493 UNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang ETH
UNI | ETH |
---|---|
0.01 UNI | 0.00002440 ETH |
0.1 UNI | 0.00024398 ETH |
1 UNI | 0.00243980 ETH |
2 UNI | 0.00487961 ETH |
5 UNI | 0.01219902 ETH |
10 UNI | 0.02439804 ETH |
20 UNI | 0.04879609 ETH |
50 UNI | 0.12199021 ETH |
100 UNI | 0.24398043 ETH |
1000 UNI | 2.439804 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UNI
ETH | UNI |
---|---|
0.01 ETH | 4.098689 UNI |
0.1 ETH | 40.986894 UNI |
1 ETH | 409.869 UNI |
2 ETH | 819.738 UNI |
5 ETH | 2049 UNI |
10 ETH | 4099 UNI |
20 ETH | 8197 UNI |
50 ETH | 20493 UNI |
100 ETH | 40987 UNI |
1000 ETH | 409869 UNI |