Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hedera
HBAR / PLN
#24
zł0,6442
74.9%
0.052400 BTC
76.7%
$0,08748
Phạm vi trong 24g
$0,1833
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty (HBAR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN là zł0,6442.
HBAR
PLN
1 HBAR = zł0,6442
Cách mua HBAR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HBAR
-
Bạn có thể mua và bán Hedera (HBAR) trên 73 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Hedera sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HBAR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HBAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HBAR bằng PLN!
-
Chọn Hedera (HBAR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HBAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HBAR sang PLN
Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là zł0,6442, đó là một 12.7% giảm từ một giờ trước và 74.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 96.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là zł5.129.618.738.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
12.7% | 76.0% | 100.2% | 54.1% | 45.0% | 165.1% |
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł23.037.337.256 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł32.226.541.339 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.129.618.738 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.742.801.272
https://mainnet-public.mirrornode.hedera.com/api/v1/network/supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.742.801.272
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hederacó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,6442.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.55 HBAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HBAR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HBAR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng PLN là zł2,19, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng tăng lên 45,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,644185 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,317663 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,275829 zł (74.9%).
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBAR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,644185 zł | 0,275829 zł | 74.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,366463 zł | 0,00857231 zł | 2.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,357891 zł | 0,00667414 zł | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,351217 zł | 0,02519924 zł | 7.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,326018 zł | -0,00899994 zł | 2.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,335018 zł | 0,01735473 zł | 5.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,317663 zł | -0,01070278 zł | 3.3% |
HBAR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang PLN là zł0,6442 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 3,22 zł hoặc 50,00 zł lấy 77.62 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang PLN
HBAR | PLN |
---|---|
0.01 HBAR | 0.00644185 PLN |
0.1 HBAR | 0.064418 PLN |
1 HBAR | 0.644185 PLN |
2 HBAR | 1.29 PLN |
5 HBAR | 3.22 PLN |
10 HBAR | 6.44 PLN |
20 HBAR | 12.88 PLN |
50 HBAR | 32.21 PLN |
100 HBAR | 64.42 PLN |
1000 HBAR | 644.18 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HBAR
PLN | HBAR |
---|---|
0.01 PLN | 0.01552350 HBAR |
0.1 PLN | 0.155235 HBAR |
1 PLN | 1.55 HBAR |
2 PLN | 3.10 HBAR |
5 PLN | 7.76 HBAR |
10 PLN | 15.52 HBAR |
20 PLN | 31.05 HBAR |
50 PLN | 77.62 HBAR |
100 PLN | 155.23 HBAR |
1000 PLN | 1552.35 HBAR |