Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Hedera
HBAR / PLN
#19
zł1,34
3.6%
0.053168 BTC
2.1%
$0,3127
Phạm vi trong 24g
$0,3348
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty (HBAR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN là zł1,34.
HBAR
PLN
1 HBAR = zł1,34
Cách mua HBAR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HBAR
-
Bạn có thể mua và bán Hedera (HBAR) trên 90 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Hedera sôi động nhất là sàn Binance, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HBAR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HBAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HBAR bằng PLN!
-
Chọn Hedera (HBAR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HBAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HBAR sang PLN
Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là zł1,34, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 16.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là zł2.636.482.202.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.3% | 13.7% | 21.1% | 6.5% | 372.1% |
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł51.313.372.238 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł67.045.588.390 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.636.482.202 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.267.523.240
https://mainnet-public.mirrornode.hedera.com/api/v1/network/supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
38.267.523.240
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hederacó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,34.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.746861 HBAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HBAR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HBAR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng PLN là zł2,19, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng tăng lên 4,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,50 %.
HBAR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang PLN là zł1,34 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 6,69 zł hoặc 50,00 zł lấy 37.34 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang PLN
HBAR | PLN |
---|---|
0.01 HBAR | 0.01338938 PLN |
0.1 HBAR | 0.133894 PLN |
1 HBAR | 1.34 PLN |
2 HBAR | 2.68 PLN |
5 HBAR | 6.69 PLN |
10 HBAR | 13.39 PLN |
20 HBAR | 26.78 PLN |
50 HBAR | 66.95 PLN |
100 HBAR | 133.89 PLN |
1000 HBAR | 1338.94 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HBAR
PLN | HBAR |
---|---|
0.01 PLN | 0.00746861 HBAR |
0.1 PLN | 0.074686 HBAR |
1 PLN | 0.746861 HBAR |
2 PLN | 1.49 HBAR |
5 PLN | 3.73 HBAR |
10 PLN | 7.47 HBAR |
20 PLN | 14.94 HBAR |
50 PLN | 37.34 HBAR |
100 PLN | 74.69 HBAR |
1000 PLN | 746.86 HBAR |
Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với PLN giao động giữa mức cao 1,56 zł trên Thứ bảy và mức thấp 1,32 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,119167 zł (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBAR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 1,34 zł | 0,04631702 zł | 3.6% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 1,32 zł | -0,061256 zł | 4.4% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 1,38 zł | -0,01147417 zł | 0.8% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 1,39 zł | 0,03426796 zł | 2.5% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 1,35 zł | -0,119167 zł | 8.1% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 1,47 zł | -0,087439 zł | 5.6% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 1,56 zł | 0,059538 zł | 4.0% |