Tiền ảo: 16.866
Sàn giao dịch: 1.217
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,777T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 252,541B $
Gas: 6.045 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HBAR logo

Hedera
HBAR / PLN

#19
zł1,34
3.6%
0.053168 BTC 2.1%
$0,3127 Phạm vi trong 24g $0,3348

Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty (HBAR sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN là zł1,34.
HBAR
PLN

1 HBAR = zł1,34

Cách mua HBAR bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HBAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HBAR bằng PLN!

Biểu đồ HBAR sang PLN

Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là zł1,34, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 16.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là zł2.636.482.202.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.3% 4.3% 13.7% 21.1% 6.5% 372.1%
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
zł51.313.372.238
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.77
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł67.045.588.390
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.636.482.202
Cung lưu thông
38.267.523.240
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hederacó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,34.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.746861 HBAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của HBAR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của HBAR/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng PLN là zł2,19, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng tăng lên 4,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,50 %.

HBAR / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang PLN là zł1,34 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 6,69 zł hoặc 50,00 zł lấy 37.34 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang PLN

HBAR PLN
0.01 HBAR 0.01338938 PLN
0.1 HBAR 0.133894 PLN
1 HBAR 1.34 PLN
2 HBAR 2.68 PLN
5 HBAR 6.69 PLN
10 HBAR 13.39 PLN
20 HBAR 26.78 PLN
50 HBAR 66.95 PLN
100 HBAR 133.89 PLN
1000 HBAR 1338.94 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HBAR

PLN HBAR
0.01 PLN 0.00746861 HBAR
0.1 PLN 0.074686 HBAR
1 PLN 0.746861 HBAR
2 PLN 1.49 HBAR
5 PLN 3.73 HBAR
10 PLN 7.47 HBAR
20 PLN 14.94 HBAR
50 PLN 37.34 HBAR
100 PLN 74.69 HBAR
1000 PLN 746.86 HBAR

Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với PLN giao động giữa mức cao 1,56 zł trên Thứ bảy và mức thấp 1,32 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,119167 zł (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HBAR sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 24, 2025 Thứ sáu 1,34 zł 0,04631702 zł 3.6%
Tháng một 23, 2025 Thứ năm 1,32 zł -0,061256 zł 4.4%
Tháng một 22, 2025 Thứ tư 1,38 zł -0,01147417 zł 0.8%
Tháng một 21, 2025 Thứ ba 1,39 zł 0,03426796 zł 2.5%
Tháng một 20, 2025 Thứ hai 1,35 zł -0,119167 zł 8.1%
Tháng một 19, 2025 Chủ nhật 1,47 zł -0,087439 zł 5.6%
Tháng một 18, 2025 Thứ bảy 1,56 zł 0,059538 zł 4.0%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng