Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Hyperliquid
HYPE / PLN
#29
zł99,47
0.8%
0,0002351 BTC
2.0%
$23,19
Phạm vi trong 24g
$24,23
Chuyển đổi Hyperliquid sang Polish Zloty (HYPE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hyperliquid (HYPE) sang PLN là zł99,47.
HYPE
PLN
1 HYPE = zł99,47
Cách mua HYPE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HYPE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HYPE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HYPE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HYPE bằng PLN!
-
Chọn Hyperliquid (HYPE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HYPE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HYPE sang PLN
Hyperliquid (HYPE) hôm nay có giá trị là zł99,47, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HYPE ngày hôm nay là 10.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hyperliquid được giao dịch là zł634.008.638.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.8% | 10.6% | 3.5% | 10.3% | - |
Số liệu thống kê về Hyperliquid
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł33.214.448.668 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł99.464.889.457 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.6 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł634.008.638 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
333.928.180
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.990.391 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hyperliquidcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hyperliquid (HYPE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł99,47.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HYPE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.01005374 HYPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HYPE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HYPE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HYPE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HYPE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HYPE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HYPE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HYPE tính bằng PLN là zł142,89, được ghi nhận vào ngày Thg 12 22, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HYPE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hyperliquid tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hyperliquid (HYPE) đã tăng giảm lên -8,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hyperliquid có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.
HYPE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hyperliquid (HYPE) sang PLN là zł99,47 cho mỗi 1 HYPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HYPE lấy 497,33 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.502687 HYPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HYPE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hyperliquid (HYPE) sang PLN
HYPE | PLN |
---|---|
0.01 HYPE | 0.994655 PLN |
0.1 HYPE | 9.95 PLN |
1 HYPE | 99.47 PLN |
2 HYPE | 198.93 PLN |
5 HYPE | 497.33 PLN |
10 HYPE | 994.65 PLN |
20 HYPE | 1989.31 PLN |
50 HYPE | 4973.27 PLN |
100 HYPE | 9946.55 PLN |
1000 HYPE | 99465 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HYPE
PLN | HYPE |
---|---|
0.01 PLN | 0.00010054 HYPE |
0.1 PLN | 0.00100537 HYPE |
1 PLN | 0.01005374 HYPE |
2 PLN | 0.02010748 HYPE |
5 PLN | 0.050269 HYPE |
10 PLN | 0.100537 HYPE |
20 PLN | 0.201075 HYPE |
50 PLN | 0.502687 HYPE |
100 PLN | 1.005 HYPE |
1000 PLN | 10.05 HYPE |
Lịch sử giá 7 ngày của Hyperliquid (HYPE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hyperliquid (HYPE) so với PLN giao động giữa mức cao 100,34 zł trên Thứ năm và mức thấp 86,68 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HYPE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 5,06 zł (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Hyperliquid (HYPE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hyperliquid (HYPE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HYPE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 99,47 zł | 0,771478 zł | 0.8% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 100,34 zł | 5,15 zł | 5.4% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 95,19 zł | 5,06 zł | 5.6% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 90,13 zł | 1,99 zł | 2.3% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 88,14 zł | 1,45 zł | 1.7% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 86,68 zł | -0,172043 zł | 0.2% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 86,86 zł | 2,73 zł | 3.2% |