Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hegic
HEGIC / ETH
#919
ETH0.058415
11.3%
0.063868 BTC
8.8%
0.058415 ETH
11.3%
$0,02149
Phạm vi trong 24g
$0,02623
Chuyển đổi Hegic sang Ether (HEGIC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hegic (HEGIC) sang ETH là ETH0.058415.
HEGIC
ETH
1 HEGIC = ETH0.058415
Biểu đồ HEGIC sang ETH
Hegic (HEGIC) hôm nay có giá trị là ETH0.058415, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 11.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEGIC ngày hôm nay là 29.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hegic được giao dịch là ETH232,8097.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 16.3% | 29.5% | 41.2% | 32.1% | 94.4% |
Số liệu thống kê về Hegic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.069,9225 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.069,9225 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.05 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH232,8097 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.077.684.725 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.077.684.725 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.077.684.725 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hegiccó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hegic (HEGIC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.058415.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEGIC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 118839 HEGIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEGIC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HEGIC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEGIC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEGIC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEGIC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HEGIC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEGIC tính bằng ETH là ETH0,0006739, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEGIC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hegic tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hegic (HEGIC) đã tăng tăng lên 37,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hegic có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hegic (HEGIC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hegic (HEGIC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000841 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000646 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEGIC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,000000854580 ETH (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Hegic (HEGIC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hegic (HEGIC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEGIC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000841 ETH | 0,000000854580 ETH | 11.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000748 ETH | -0,000000180839 ETH | 2.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000766 ETH | 0,000000397790 ETH | 5.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000726 ETH | 0,000000348258 ETH | 5.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000691 ETH | 0,000000428722 ETH | 6.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000648 ETH | 0,000000022639 ETH | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000646 ETH | -0,000000145706 ETH | 2.2% |
HEGIC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hegic (HEGIC) sang ETH là ETH0.058415 cho mỗi 1 HEGIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEGIC lấy 0,00004207 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5941968 HEGIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEGIC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hegic (HEGIC) sang ETH
HEGIC | ETH |
---|---|
0.01 HEGIC | 0.000000084147 ETH |
0.1 HEGIC | 0.000000841472 ETH |
1 HEGIC | 0.00000841 ETH |
2 HEGIC | 0.00001683 ETH |
5 HEGIC | 0.00004207 ETH |
10 HEGIC | 0.00008415 ETH |
20 HEGIC | 0.00016829 ETH |
50 HEGIC | 0.00042074 ETH |
100 HEGIC | 0.00084147 ETH |
1000 HEGIC | 0.00841472 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HEGIC
ETH | HEGIC |
---|---|
0.01 ETH | 1188 HEGIC |
0.1 ETH | 11884 HEGIC |
1 ETH | 118839 HEGIC |
2 ETH | 237679 HEGIC |
5 ETH | 594197 HEGIC |
10 ETH | 1188394 HEGIC |
20 ETH | 2376787 HEGIC |
50 ETH | 5941968 HEGIC |
100 ETH | 11883935 HEGIC |
1000 ETH | 118839354 HEGIC |