Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HELLO
HELLO / KWD
#1179
KD0,01004
4.0%
0.064759 BTC
2.2%
0.058717 ETH
4.3%
$0,03142
Phạm vi trong 24g
$0,03313
Chuyển đổi HELLO sang Kuwaiti Dinar (HELLO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HELLO (HELLO) sang KWD là KD0,01004.
HELLO
KWD
1 HELLO = KD0,01004
Cách mua HELLO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HELLO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HELLO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HELLO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HELLO bằng KWD!
-
Chọn HELLO (HELLO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HELLO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HELLO sang KWD
HELLO (HELLO) hôm nay có giá trị là KD0,01004, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HELLO ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HELLO được giao dịch là KD348.040.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.0% | 1.6% | 10.5% | 22.6% | 29.7% |
Số liệu thống kê về HELLO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD5.335.035 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD10.041.378 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD348.040 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
531.305.095
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HELLOcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 HELLO (HELLO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01004.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HELLO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 99.61 HELLO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HELLO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của HELLO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HELLO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HELLO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HELLO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của HELLO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HELLO tính bằng KWD là KD0,06478, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HELLO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HELLO tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của HELLO (HELLO) đã tăng giảm lên -22,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, HELLO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HELLO (HELLO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HELLO (HELLO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01003892 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00955415 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HELLO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00038801 KD (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của HELLO (HELLO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HELLO (HELLO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HELLO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,01003892 KD | 0,00038801 KD | 4.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00965656 KD | 0,00010241 KD | 1.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00955415 KD | -0,00011449 KD | 1.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00966864 KD | -0,00007925 KD | 0.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00974789 KD | -0,00012189 KD | 1.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00986978 KD | -0,00007133 KD | 0.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00994111 KD | -0,00027334 KD | 2.7% |
HELLO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HELLO (HELLO) sang KWD là KD0,01004 cho mỗi 1 HELLO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HELLO lấy 0,050195 KD hoặc 50,00 KD lấy 4980.61 HELLO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HELLO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HELLO (HELLO) sang KWD
HELLO | KWD |
---|---|
0.01 HELLO | 0.00010039 KWD |
0.1 HELLO | 0.00100389 KWD |
1 HELLO | 0.01003892 KWD |
2 HELLO | 0.02007785 KWD |
5 HELLO | 0.050195 KWD |
10 HELLO | 0.100389 KWD |
20 HELLO | 0.200778 KWD |
50 HELLO | 0.501946 KWD |
100 HELLO | 1.004 KWD |
1000 HELLO | 10.04 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HELLO
KWD | HELLO |
---|---|
0.01 KWD | 0.996123 HELLO |
0.1 KWD | 9.96 HELLO |
1 KWD | 99.61 HELLO |
2 KWD | 199.22 HELLO |
5 KWD | 498.06 HELLO |
10 KWD | 996.12 HELLO |
20 KWD | 1992.25 HELLO |
50 KWD | 4980.61 HELLO |
100 KWD | 9961.23 HELLO |
1000 KWD | 99612 HELLO |