Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hempcoin
THC / KWD
#2810
KD0,001004
2.8%
0.075376 BTC
0.7%
$0,003245
Phạm vi trong 24g
$0,003427
Chuyển đổi Hempcoin sang Kuwaiti Dinar (THC sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hempcoin (THC) sang KWD là KD0,001004.
THC
KWD
1 THC = KD0,001004
Cách mua THC bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch THC
-
Bạn có thể mua và bán Hempcoin (THC) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua THC.
-
3. Mua THC bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua THC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hempcoin (THC) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua THC bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua THC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hempcoin (THC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ THC sang KWD
Hempcoin (THC) hôm nay có giá trị là KD0,001004, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của THC ngày hôm nay là 46.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hempcoin được giao dịch là KD15,66.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.7% | 46.8% | 57.1% | 39.4% | 136.8% |
Số liệu thống kê về Hempcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD268.734 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD278.927 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD15,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
267.603.035
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
277.753.103 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hempcoincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Hempcoin (THC) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001004.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu THC?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 995.60 THC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của THC sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của THC bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi THC sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của THC bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ THC so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của THC/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 THC tính bằng KWD là KD1,61, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 THC/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hempcoin tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Hempcoin (THC) đã tăng tăng lên 39,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Hempcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hempcoin (THC) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hempcoin (THC) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00105345 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00069413 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của THC trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00035932 KD (51.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hempcoin (THC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hempcoin (THC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 THC sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00100442 KD | -0,00002846 KD | 2.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00103571 KD | 0,00001939 KD | 1.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00101632 KD | -0,00001697 KD | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00103329 KD | 0,00003737 KD | 3.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00099592 KD | -0,00005753 KD | 5.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00105345 KD | 0,00035932 KD | 51.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00069413 KD | 0,00001007 KD | 1.5% |
THC / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hempcoin (THC) sang KWD là KD0,001004 cho mỗi 1 THC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 THC lấy 0,00502210 KD hoặc 50,00 KD lấy 49780 THC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch THC phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hempcoin (THC) sang KWD
THC | KWD |
---|---|
0.01 THC | 0.00001004 KWD |
0.1 THC | 0.00010044 KWD |
1 THC | 0.00100442 KWD |
2 THC | 0.00200884 KWD |
5 THC | 0.00502210 KWD |
10 THC | 0.01004419 KWD |
20 THC | 0.02008839 KWD |
50 THC | 0.050221 KWD |
100 THC | 0.100442 KWD |
1000 THC | 1.004 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang THC
KWD | THC |
---|---|
0.01 KWD | 9.96 THC |
0.1 KWD | 99.56 THC |
1 KWD | 995.60 THC |
2 KWD | 1991.20 THC |
5 KWD | 4978.00 THC |
10 KWD | 9956.00 THC |
20 KWD | 19912.00 THC |
50 KWD | 49780 THC |
100 KWD | 99560 THC |
1000 KWD | 995600 THC |