Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,486T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 86,694B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HERA logo

Hera Finance
HERA / HUF

#1256
Ft1.295,67
1.8%
0,00005611 BTC 0.3%
$3,43 Phạm vi trong 24g $3,74

Chuyển đổi Hera Finance sang Hungarian Forint (HERA sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hera Finance (HERA) sang HUF là Ft1.295,67.
HERA
HUF

1 HERA = Ft1.295,67

Cách mua HERA bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HERA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HERA!

Biểu đồ HERA sang HUF

Hera Finance (HERA) hôm nay có giá trị là Ft1.295,67, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HERA ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hera Finance được giao dịch là Ft12.908.404.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 2.0% 5.2% 7.3% 13.7% 2.3%
Số liệu thống kê về Hera Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft5.277.680.861
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.41
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft12.856.713.426
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft12.908.404
Cung lưu thông
4.105.000
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hera Financecó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Hera Finance (HERA) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1.295,67.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu HERA?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00077180 HERA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HERA sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của HERA bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HERA sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HERA bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HERA so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của HERA/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HERA tính bằng HUF là Ft3.611,48, được ghi nhận vào ngày Thg 12 27, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HERA/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hera Finance tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Hera Finance (HERA) đã tăng giảm lên -13,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Hera Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hera Finance (HERA) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hera Finance (HERA) so với HUF giao động giữa mức cao 1.382,46 Ft trên Thứ tư và mức thấp 1.170,44 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HERA trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 98,68 Ft (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Hera Finance (HERA) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HERA sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 1.295,67 Ft -24,04 Ft 1.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 1.269,12 Ft 98,68 Ft 8.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1.170,44 Ft -79,32 Ft 6.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1.249,77 Ft -28,38 Ft 2.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.278,15 Ft -0,522984 Ft 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.278,67 Ft -103,79 Ft 7.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.382,46 Ft -60,91 Ft 4.2%

HERA / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hera Finance (HERA) sang HUF là Ft1.295,67 cho mỗi 1 HERA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HERA lấy 6.478,37 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.03858994 HERA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HERA phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hera Finance (HERA) sang HUF

HERA HUF
0.01 HERA 12.96 HUF
0.1 HERA 129.57 HUF
1 HERA 1295.67 HUF
2 HERA 2591.35 HUF
5 HERA 6478.37 HUF
10 HERA 12956.74 HUF
20 HERA 25913 HUF
50 HERA 64784 HUF
100 HERA 129567 HUF
1000 HERA 1295674 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang HERA

HUF HERA
0.01 HUF 0.00000772 HERA
0.1 HUF 0.00007718 HERA
1 HUF 0.00077180 HERA
2 HUF 0.00154360 HERA
5 HUF 0.00385899 HERA
10 HUF 0.00771799 HERA
20 HUF 0.01543598 HERA
50 HUF 0.03858994 HERA
100 HUF 0.077180 HERA
1000 HUF 0.771799 HERA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng