Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Hifi Finance
HIFI / IDR
#677
Rp5.518,50
4.0%
0.053957 BTC
2.6%
0,0001683 ETH
2.1%
$0,3326
Phạm vi trong 24g
$0,3486
Chuyển đổi Hifi Finance sang Indonesian Rupiah (HIFI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hifi Finance (HIFI) sang IDR là Rp5.518,50.
HIFI
IDR
1 HIFI = Rp5.518,50
Cách mua HIFI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIFI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIFI bằng IDR!
-
Chọn Hifi Finance (HIFI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIFI sang IDR
Hifi Finance (HIFI) hôm nay có giá trị là Rp5.518,50, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIFI ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hifi Finance được giao dịch là Rp160.911.177.158.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 3.9% | 2.3% | 6.4% | 20.9% | 66.4% |
Số liệu thống kê về Hifi Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp803.942.695.295 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp921.201.758.351 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp160.911.177.158 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
145.556.416
https://us-central1-hifi-web.cloudfunctions.net/hifi_token_circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
145.556.416
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
166.786.547 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hifi Financecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Hifi Finance (HIFI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp5.518,50.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIFI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00018121 HIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIFI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Hifi Finance theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi HIFI sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ HIFI sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HIFI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 HIFI theo IDR là Rp40.356,44. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIFI/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hifi Finance tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Hifi Finance (HIFI) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Hifi Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
HIFI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hifi Finance (HIFI) sang IDR là Rp5.518,50 cho mỗi 1 HIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIFI lấy 27.593 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00906043 HIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIFI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang IDR
HIFI | IDR |
---|---|
0.01 HIFI | 55.19 IDR |
0.1 HIFI | 551.85 IDR |
1 HIFI | 5518.50 IDR |
2 HIFI | 11037.00 IDR |
5 HIFI | 27593 IDR |
10 HIFI | 55185 IDR |
20 HIFI | 110370 IDR |
50 HIFI | 275925 IDR |
100 HIFI | 551850 IDR |
1000 HIFI | 5518502 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HIFI
IDR | HIFI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000181 HIFI |
0.1 IDR | 0.00001812 HIFI |
1 IDR | 0.00018121 HIFI |
2 IDR | 0.00036242 HIFI |
5 IDR | 0.00090604 HIFI |
10 IDR | 0.00181209 HIFI |
20 IDR | 0.00362417 HIFI |
50 IDR | 0.00906043 HIFI |
100 IDR | 0.01812086 HIFI |
1000 IDR | 0.181209 HIFI |
Lịch sử giá 7 ngày của Hifi Finance (HIFI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) so với IDR giao động giữa mức cao 5.876,68 Rp trên Thứ năm và mức thấp 5.410,61 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIFI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 387,04 Rp (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIFI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 5.518,50 Rp | -229,77 Rp | 4.0% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 5.876,68 Rp | 14,81 Rp | 0.3% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 5.861,87 Rp | 64,22 Rp | 1.1% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 5.797,65 Rp | 387,04 Rp | 7.2% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 5.410,61 Rp | -220,19 Rp | 3.9% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 5.630,81 Rp | 28,50 Rp | 0.5% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 5.602,31 Rp | 247,87 Rp | 4.6% |