Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hifi Finance
HIFI / NOK
#482
kr8,55
9.1%
0,00001248 BTC
6.4%
0,0002444 ETH
4.9%
$0,7734
Phạm vi trong 24g
$0,8518
Mainframe has rebranded to Hifi Finance, and a token swap of 100:1 has been conducted. Read here for more info: https://blog.hifi.finance/token-swap-is-live-78df04ea2bd3
Chuyển đổi Hifi Finance sang Norwegian Krone (HIFI sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hifi Finance (HIFI) sang NOK là kr8,55.
HIFI
NOK
1 HIFI = kr8,55
Cách mua HIFI bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIFI bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIFI bằng NOK!
-
Chọn Hifi Finance (HIFI) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIFI sang NOK
Hifi Finance (HIFI) hôm nay có giá trị là kr8,55, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIFI ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hifi Finance được giao dịch là kr90.404.704.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.7% | 8.0% | 9.8% | 36.8% | 88.0% |
Số liệu thống kê về Hifi Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.060.033.558 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.208.496.491 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr90.404.704 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
123.889.595
https://us-central1-hifi-web.cloudfunctions.net/hifi_token_circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
123.889.595
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
141.240.945 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hifi Financecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Hifi Finance (HIFI) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr8,55.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIFI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.116967 HIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIFI sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HIFI bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIFI sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIFI bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIFI so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HIFI/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIFI tính bằng NOK là kr28,32, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2023 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIFI/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hifi Finance tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Hifi Finance (HIFI) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Hifi Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hifi Finance (HIFI) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) so với NOK giao động giữa mức cao 9,37 kr trên Thứ ba và mức thấp 8,55 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIFI trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,852931 kr (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIFI sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 8,55 kr | -0,852931 kr | 9.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 9,22 kr | 0,518729 kr | 6.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 8,71 kr | -0,132318 kr | 1.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 8,84 kr | 0,181629 kr | 2.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 8,66 kr | -0,525174 kr | 5.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 9,18 kr | -0,185171 kr | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 9,37 kr | 0,246953 kr | 2.7% |
HIFI / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hifi Finance (HIFI) sang NOK là kr8,55 cho mỗi 1 HIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIFI lấy 42,75 kr hoặc 50,00 kr lấy 5.85 HIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIFI phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang NOK
HIFI | NOK |
---|---|
0.01 HIFI | 0.085494 NOK |
0.1 HIFI | 0.854941 NOK |
1 HIFI | 8.55 NOK |
2 HIFI | 17.10 NOK |
5 HIFI | 42.75 NOK |
10 HIFI | 85.49 NOK |
20 HIFI | 170.99 NOK |
50 HIFI | 427.47 NOK |
100 HIFI | 854.94 NOK |
1000 HIFI | 8549.41 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HIFI
NOK | HIFI |
---|---|
0.01 NOK | 0.00116967 HIFI |
0.1 NOK | 0.01169671 HIFI |
1 NOK | 0.116967 HIFI |
2 NOK | 0.233934 HIFI |
5 NOK | 0.584836 HIFI |
10 NOK | 1.17 HIFI |
20 NOK | 2.34 HIFI |
50 NOK | 5.85 HIFI |
100 NOK | 11.70 HIFI |
1000 NOK | 116.97 HIFI |