Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Hive AI
BUZZ / VND
#901
₫899,96
16.3%
0.063593 BTC
15.3%
$0,02814
Phạm vi trong 24g
$0,04031
Chuyển đổi Hive AI sang Vietnamese đồng (BUZZ sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hive AI (BUZZ) sang VND là ₫899,96.
BUZZ
VND
1 BUZZ = ₫899,96
Cách mua BUZZ bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUZZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUZZ bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUZZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUZZ bằng VND!
-
Chọn Hive AI (BUZZ) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUZZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUZZ sang VND
Hive AI (BUZZ) hôm nay có giá trị là ₫899,96, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 16.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BUZZ ngày hôm nay là 24.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hive AI được giao dịch là ₫985.764.065.702.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 15.6% | 25.4% | 56.4% | 47.1% | - |
Số liệu thống kê về Hive AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫898.859.804.651 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫898.859.804.651 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫985.764.065.702 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.865.596 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.865.596 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hive AIcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Hive AI (BUZZ) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫899,96.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUZZ?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00111116 BUZZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUZZ sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của BUZZ bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUZZ sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUZZ bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUZZ so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của BUZZ/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUZZ tính bằng VND là ₫4.678,37, được ghi nhận vào ngày Thg 1 22, 2025 (20 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUZZ/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hive AI tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Hive AI (BUZZ) đã tăng giảm lên -46,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Hive AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,00 %.
BUZZ / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hive AI (BUZZ) sang VND là ₫899,96 cho mỗi 1 BUZZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUZZ lấy 4.499,79 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.055558 BUZZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUZZ phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hive AI (BUZZ) sang VND
BUZZ | VND |
---|---|
0.01 BUZZ | 9.00 VND |
0.1 BUZZ | 90.00 VND |
1 BUZZ | 899.96 VND |
2 BUZZ | 1799.92 VND |
5 BUZZ | 4499.79 VND |
10 BUZZ | 8999.59 VND |
20 BUZZ | 17999.17 VND |
50 BUZZ | 44998 VND |
100 BUZZ | 89996 VND |
1000 BUZZ | 899959 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang BUZZ
VND | BUZZ |
---|---|
0.01 VND | 0.00001111 BUZZ |
0.1 VND | 0.00011112 BUZZ |
1 VND | 0.00111116 BUZZ |
2 VND | 0.00222232 BUZZ |
5 VND | 0.00555581 BUZZ |
10 VND | 0.01111162 BUZZ |
20 VND | 0.02222325 BUZZ |
50 VND | 0.055558 BUZZ |
100 VND | 0.111116 BUZZ |
1000 VND | 1.11 BUZZ |
Lịch sử giá 7 ngày của Hive AI (BUZZ) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hive AI (BUZZ) so với VND giao động giữa mức cao 1.163,10 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 692,21 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUZZ trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -296,75 ₫ (25.5%).
So sánh giá hàng ngày của Hive AI (BUZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hive AI (BUZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUZZ sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 899,96 ₫ | 126,14 ₫ | 16.3% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 692,21 ₫ | -191,99 ₫ | 21.7% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 884,21 ₫ | 90,58 ₫ | 11.4% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 793,62 ₫ | 71,38 ₫ | 9.9% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 722,25 ₫ | -144,11 ₫ | 16.6% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 866,36 ₫ | -296,75 ₫ | 25.5% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 1.163,10 ₫ | -264,89 ₫ | 18.5% |