Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 68,108B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
$HOKK logo

Hokkaidu Inu
$HOKK / ILS

#2759
₪0.0103871
7.7%
0.0151570 BTC 9.0%
0.0142920 ETH 11.8%
$0.0101037 Phạm vi trong 24g $0.0101154

Chuyển đổi Hokkaidu Inu sang Israeli New Shekel ($HOKK sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) sang ILS là ₪0.0103871.
$HOKK
ILS

1 $HOKK = ₪0.0103871

Cách mua $HOKK bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch $HOKK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua $HOKK!

Biểu đồ $HOKK sang ILS

Hokkaidu Inu ($HOKK) hôm nay có giá trị là ₪0.0103871, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 7.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $HOKK ngày hôm nay là 98.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hokkaidu Inu được giao dịch là ₪32.644,27.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 7.7% 100.9% 25.2% 24.4% -
Số liệu thống kê về Hokkaidu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
₪3.826.256
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪3.826.256
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪32.644,27
Cung lưu thông
99.087.246.501.661.003
Tổng cung
99.087.228.359.506.385
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hokkaidu Inucó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.0103871.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu $HOKK?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 25833791166 $HOKK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của $HOKK sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của $HOKK bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $HOKK sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $HOKK bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ $HOKK so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của $HOKK/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 $HOKK tính bằng ILS là ₪0.092785, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $HOKK/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Hokkaidu Inu ($HOKK) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Hokkaidu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với ILS giao động giữa mức cao 0,000000000038709 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000019308 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $HOKK trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,000000000007297 ₪ (37.8%).

So sánh giá hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 $HOKK sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000000038709 ₪ -0,000000000003232 ₪ 7.7%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000000025627 ₪ -0,000000000000727578 ₪ 2.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000000026354 ₪ 0,000000000005716 ₪ 27.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000000020638 ₪ -0,000000000005334 ₪ 20.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000000025972 ₪ -0,000000000000632543 ₪ 2.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000000026605 ₪ 0,000000000007297 ₪ 37.8%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,000000000019308 ₪ -0,000000000001266 ₪ 6.2%

$HOKK / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hokkaidu Inu ($HOKK) sang ILS là ₪0.0103871 cho mỗi 1 $HOKK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $HOKK lấy 0,000000000193545 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 1291689558317 $HOKK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $HOKK phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hokkaidu Inu ($HOKK) sang ILS

$HOKK ILS
0.01 $HOKK 0.000000000000387090 ILS
0.1 $HOKK 0.000000000003871 ILS
1 $HOKK 0.000000000038709 ILS
2 $HOKK 0.000000000077418 ILS
5 $HOKK 0.000000000193545 ILS
10 $HOKK 0.000000000387090 ILS
20 $HOKK 0.000000000774180 ILS
50 $HOKK 0.000000001935 ILS
100 $HOKK 0.000000003871 ILS
1000 $HOKK 0.000000038709 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang $HOKK

ILS $HOKK
0.01 ILS 258337912 $HOKK
0.1 ILS 2583379117 $HOKK
1 ILS 25833791166 $HOKK
2 ILS 51667582333 $HOKK
5 ILS 129168955832 $HOKK
10 ILS 258337911663 $HOKK
20 ILS 516675823327 $HOKK
50 ILS 1291689558317 $HOKK
100 ILS 2583379116634 $HOKK
1000 ILS 25833791166341 $HOKK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng