Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
holoride
RIDE / PLN
#1574
zł0,03652
0.8%
0.061422 BTC
2.4%
$0,008944
Phạm vi trong 24g
$0,009548
Chuyển đổi holoride sang Polish Zloty (RIDE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 holoride (RIDE) sang PLN là zł0,03652.
RIDE
PLN
1 RIDE = zł0,03652
Cách mua RIDE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RIDE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RIDE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RIDE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RIDE bằng PLN!
-
Chọn holoride (RIDE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RIDE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RIDE sang PLN
holoride (RIDE) hôm nay có giá trị là zł0,03652, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RIDE ngày hôm nay là 14.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng holoride được giao dịch là zł271.840.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 14.0% | 32.4% | 40.1% | 68.9% |
Số liệu thống kê về holoride
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł31.228.100 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł36.516.695 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł271.840 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
854.997.383
https://api.elrond.com/tokens/RIDE-7d18e9?extract=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
854.997.383
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.794.371 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 holoridecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 holoride (RIDE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03652.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RIDE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 27.38 RIDE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RIDE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của RIDE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RIDE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RIDE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RIDE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của RIDE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RIDE tính bằng PLN là zł10,23, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RIDE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của holoride tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của holoride (RIDE) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, holoride có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của holoride (RIDE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của holoride (RIDE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04286945 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,03652051 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RIDE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00252081 zł (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của holoride (RIDE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của holoride (RIDE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RIDE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03652051 zł | -0,00031155 zł | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03670109 zł | -0,00051148 zł | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03721257 zł | -0,00088880 zł | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03810137 zł | -0,00252081 zł | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04062218 zł | 0,00016700 zł | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04045518 zł | -0,00241427 zł | 5.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04286945 zł | 0,00062372 zł | 1.5% |
RIDE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ holoride (RIDE) sang PLN là zł0,03652 cho mỗi 1 RIDE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RIDE lấy 0,182603 zł hoặc 50,00 zł lấy 1369.09 RIDE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RIDE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi holoride (RIDE) sang PLN
RIDE | PLN |
---|---|
0.01 RIDE | 0.00036521 PLN |
0.1 RIDE | 0.00365205 PLN |
1 RIDE | 0.03652051 PLN |
2 RIDE | 0.073041 PLN |
5 RIDE | 0.182603 PLN |
10 RIDE | 0.365205 PLN |
20 RIDE | 0.730410 PLN |
50 RIDE | 1.83 PLN |
100 RIDE | 3.65 PLN |
1000 RIDE | 36.52 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RIDE
PLN | RIDE |
---|---|
0.01 PLN | 0.273819 RIDE |
0.1 PLN | 2.74 RIDE |
1 PLN | 27.38 RIDE |
2 PLN | 54.76 RIDE |
5 PLN | 136.91 RIDE |
10 PLN | 273.82 RIDE |
20 PLN | 547.64 RIDE |
50 PLN | 1369.09 RIDE |
100 PLN | 2738.19 RIDE |
1000 PLN | 27382 RIDE |