Tiền ảo: 14.280
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 83,347B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FINN logo

Huckleberry
FINN / BHD

#3981
BD0,0004767
3.8%
0.071939 BTC 2.1%
$0,001243 Phạm vi trong 24g $0,001327

Chuyển đổi Huckleberry sang Bahraini Dinar (FINN sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang BHD là BD0,0004767.
FINN
BHD

1 FINN = BD0,0004767

Cách mua FINN bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FINN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FINN!

Biểu đồ FINN sang BHD

Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là BD0,0004767, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là BD29,65.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.8% 7.1% 0.0% 0.2% 57.8%
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
BD30.207,80
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD47.578,57
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.42
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD29,65
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
63.490.346
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0004767.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2097.55 FINN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của FINN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của FINN/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng BHD là BD1,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00051894 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00047220 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00003559 BD (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FINN sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00047675 BD -0,00001886 BD 3.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00047220 BD -0,00001712 BD 3.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00048931 BD -0,00001434 BD 2.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00050365 BD -0,00001528 BD 2.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00051894 BD 0,00003559 BD 7.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00048334 BD -0,00002435 BD 4.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00050769 BD 0,000000930787 BD 0.2%

FINN / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang BHD là BD0,0004767 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 0,00238374 BD hoặc 50,00 BD lấy 104877 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang BHD

FINN BHD
0.01 FINN 0.00000477 BHD
0.1 FINN 0.00004767 BHD
1 FINN 0.00047675 BHD
2 FINN 0.00095350 BHD
5 FINN 0.00238374 BHD
10 FINN 0.00476748 BHD
20 FINN 0.00953495 BHD
50 FINN 0.02383738 BHD
100 FINN 0.04767476 BHD
1000 FINN 0.476748 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang FINN

BHD FINN
0.01 BHD 20.98 FINN
0.1 BHD 209.75 FINN
1 BHD 2097.55 FINN
2 BHD 4195.09 FINN
5 BHD 10487.73 FINN
10 BHD 20975 FINN
20 BHD 41951 FINN
50 BHD 104877 FINN
100 BHD 209755 FINN
1000 BHD 2097546 FINN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng