Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Huckleberry
FINN / BHD
#3981
BD0,0004767
3.8%
0.071939 BTC
2.1%
$0,001243
Phạm vi trong 24g
$0,001327
Chuyển đổi Huckleberry sang Bahraini Dinar (FINN sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang BHD là BD0,0004767.
FINN
BHD
1 FINN = BD0,0004767
Cách mua FINN bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FINN
-
Bạn có thể mua và bán Huckleberry (FINN) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FINN sôi động nhất là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FINN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FINN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Huckleberry (FINN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FINN sang BHD
Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là BD0,0004767, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là BD29,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.8% | 7.1% | 0.0% | 0.2% | 57.8% |
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD30.207,80 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD47.578,57 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.42 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD29,65 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.490.346
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0004767.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2097.55 FINN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của FINN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của FINN/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng BHD là BD1,20, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00051894 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00047220 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00003559 BD (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FINN sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00047675 BD | -0,00001886 BD | 3.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00047220 BD | -0,00001712 BD | 3.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00048931 BD | -0,00001434 BD | 2.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00050365 BD | -0,00001528 BD | 2.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00051894 BD | 0,00003559 BD | 7.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00048334 BD | -0,00002435 BD | 4.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00050769 BD | 0,000000930787 BD | 0.2% |
FINN / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang BHD là BD0,0004767 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 0,00238374 BD hoặc 50,00 BD lấy 104877 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang BHD
FINN | BHD |
---|---|
0.01 FINN | 0.00000477 BHD |
0.1 FINN | 0.00004767 BHD |
1 FINN | 0.00047675 BHD |
2 FINN | 0.00095350 BHD |
5 FINN | 0.00238374 BHD |
10 FINN | 0.00476748 BHD |
20 FINN | 0.00953495 BHD |
50 FINN | 0.02383738 BHD |
100 FINN | 0.04767476 BHD |
1000 FINN | 0.476748 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang FINN
BHD | FINN |
---|---|
0.01 BHD | 20.98 FINN |
0.1 BHD | 209.75 FINN |
1 BHD | 2097.55 FINN |
2 BHD | 4195.09 FINN |
5 BHD | 10487.73 FINN |
10 BHD | 20975 FINN |
20 BHD | 41951 FINN |
50 BHD | 104877 FINN |
100 BHD | 209755 FINN |
1000 BHD | 2097546 FINN |