Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HyperCash
HC / NOK
kr0,4189
8.1%
0.066077 BTC
9.9%
$0,03399
Phạm vi trong 24g
$0,04051
Chuyển đổi HyperCash sang Norwegian Krone (HC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HyperCash (HC) sang NOK là kr0,4189.
HC
NOK
1 HC = kr0,4189
Cách mua HC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HC bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HC bằng NOK!
-
Chọn HyperCash (HC) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HC sang NOK
HyperCash (HC) hôm nay có giá trị là kr0,4189, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 8.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HC ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HyperCash được giao dịch là kr1.271.154.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 8.5% | 1.4% | 9.0% | 43.0% | 51.5% |
Số liệu thống kê về HyperCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr35.630.436 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.271.154 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
84.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HyperCashcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 HyperCash (HC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,4189.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.39 HC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HC tính bằng NOK là kr312,14, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HyperCash tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của HyperCash (HC) đã tăng giảm lên -42,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, HyperCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HyperCash (HC) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HyperCash (HC) so với NOK giao động giữa mức cao 0,419930 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,352864 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,03988467 kr (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của HyperCash (HC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HyperCash (HC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HC sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,418871 kr | 0,03147007 kr | 8.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,392748 kr | 0,03988467 kr | 11.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,352864 kr | -0,01937624 kr | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,372240 kr | -0,00093647 kr | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,373177 kr | -0,02864597 kr | 7.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,401823 kr | -0,01810760 kr | 4.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,419930 kr | -0,03084894 kr | 6.8% |
HC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HyperCash (HC) sang NOK là kr0,4189 cho mỗi 1 HC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HC lấy 2,09 kr hoặc 50,00 kr lấy 119.37 HC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HyperCash (HC) sang NOK
HC | NOK |
---|---|
0.01 HC | 0.00418871 NOK |
0.1 HC | 0.04188707 NOK |
1 HC | 0.418871 NOK |
2 HC | 0.837741 NOK |
5 HC | 2.09 NOK |
10 HC | 4.19 NOK |
20 HC | 8.38 NOK |
50 HC | 20.94 NOK |
100 HC | 41.89 NOK |
1000 HC | 418.87 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HC
NOK | HC |
---|---|
0.01 NOK | 0.02387372 HC |
0.1 NOK | 0.238737 HC |
1 NOK | 2.39 HC |
2 NOK | 4.77 HC |
5 NOK | 11.94 HC |
10 NOK | 23.87 HC |
20 NOK | 47.75 HC |
50 NOK | 119.37 HC |
100 NOK | 238.74 HC |
1000 NOK | 2387.37 HC |