Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HyperCash
HC / UAH
₴1,41
1.5%
0.065836 BTC
5.1%
$0,03442
Phạm vi trong 24g
$0,03619
Chuyển đổi HyperCash sang Ukrainian hryvnia (HC sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HyperCash (HC) sang UAH là ₴1,41.
HC
UAH
1 HC = ₴1,41
Cách mua HC bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HC bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HC bằng UAH!
-
Chọn HyperCash (HC) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HC sang UAH
HyperCash (HC) hôm nay có giá trị là ₴1,41, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HC ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HyperCash được giao dịch là ₴3.759.266.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.5% | 5.8% | 14.8% | 32.0% | 52.1% |
Số liệu thống kê về HyperCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴117.728.137 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴3.759.266 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
84.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HyperCashcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 HyperCash (HC) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴1,41.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu HC?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.710867 HC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HC sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của HC bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HC sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HC bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HC so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của HC/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HC tính bằng UAH là ₴1.032,58, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HC/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HyperCash tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của HyperCash (HC) đã tăng giảm lên -31,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, HyperCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HyperCash (HC) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HyperCash (HC) so với UAH giao động giữa mức cao 1,48 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 1,39 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HC trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,141833 ₴ (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của HyperCash (HC) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HyperCash (HC) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HC sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,41 ₴ | 0,02074914 ₴ | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,39 ₴ | -0,03146266 ₴ | 2.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,42 ₴ | -0,00396173 ₴ | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,42 ₴ | -0,056433 ₴ | 3.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,48 ₴ | 0,052739 ₴ | 3.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,43 ₴ | 0,00538081 ₴ | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,42 ₴ | 0,141833 ₴ | 11.1% |
HC / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HyperCash (HC) sang UAH là ₴1,41 cho mỗi 1 HC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HC lấy 7,03 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 35.54 HC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HC phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HyperCash (HC) sang UAH
HC | UAH |
---|---|
0.01 HC | 0.01406734 UAH |
0.1 HC | 0.140673 UAH |
1 HC | 1.41 UAH |
2 HC | 2.81 UAH |
5 HC | 7.03 UAH |
10 HC | 14.07 UAH |
20 HC | 28.13 UAH |
50 HC | 70.34 UAH |
100 HC | 140.67 UAH |
1000 HC | 1406.73 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang HC
UAH | HC |
---|---|
0.01 UAH | 0.00710867 HC |
0.1 UAH | 0.071087 HC |
1 UAH | 0.710867 HC |
2 UAH | 1.42 HC |
5 UAH | 3.55 HC |
10 UAH | 7.11 HC |
20 UAH | 14.22 HC |
50 UAH | 35.54 HC |
100 UAH | 71.09 HC |
1000 UAH | 710.87 HC |