Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Element
HYP / EUR
€0,00004942
Chuyển đổi Element sang Euro (HYP sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Element (HYP) sang EUR là €0,00004942.
HYP
EUR
1 HYP = €0,00004942
Cách mua HYP bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HYP
-
Bạn có thể mua và bán Element (HYP) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Freiexchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HYP.
-
3. Mua HYP bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua HYP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Element (HYP) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HYP bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua HYP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Element (HYP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HYP sang EUR
Element (HYP) có giá trị là €0,00004942 kể từ May 07, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với HYP kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Element
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€162.197 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€0,7908 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.282.343.140 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elementcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Element (HYP) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,00004942.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu HYP?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 20237 HYP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HYP sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của HYP bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HYP sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HYP bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HYP so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của HYP/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HYP tính bằng EUR là €0,02268, được ghi nhận vào ngày Thg 10 19, 2014 (hơn 9 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HYP/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Element tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Element (HYP) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của HYP/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Element (HYP) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với Element (HYP) trong 7 ngày qua. Giá của Element đã được cập nhật lần cuối vào May 07, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Element.
HYP / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Element (HYP) sang EUR là €0,00004942 cho mỗi 1 HYP, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HYP.
Chuyển đổi Element (HYP) sang EUR
HYP | EUR |
---|---|
0.01 HYP | 0.000000494151 EUR |
0.1 HYP | 0.00000494 EUR |
1 HYP | 0.00004942 EUR |
2 HYP | 0.00009883 EUR |
5 HYP | 0.00024708 EUR |
10 HYP | 0.00049415 EUR |
20 HYP | 0.00098830 EUR |
50 HYP | 0.00247075 EUR |
100 HYP | 0.00494151 EUR |
1000 HYP | 0.04941506 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang HYP
EUR | HYP |
---|---|
0.01 EUR | 202.37 HYP |
0.1 EUR | 2023.67 HYP |
1 EUR | 20237 HYP |
2 EUR | 40473 HYP |
5 EUR | 101184 HYP |
10 EUR | 202367 HYP |
20 EUR | 404735 HYP |
50 EUR | 1011837 HYP |
100 EUR | 2023675 HYP |
1000 EUR | 20236746 HYP |